Definition of ambassadorial

ambassadorialadjective

đại sứ

/æmˌbæsəˈdɔːriəl//æmˌbæsəˈdɔːriəl/

The word "ambassadorial" is derived from the word "ambassador," which is a diplomat of the highest rank appointed by a government to represent it in another country. The term "ambassadorial" is an adjective that describes something of a similar dignity and level of authority. The origin of the word "ambassador" can be traced back to the Middle Ages when envoys were sent between nations to negotiate treaties, trade agreements, and other matters of state. These envoys were typically high-ranking officials or nobles, and their position was understood to be akin to that of an ambassador. The word "ambassador" itself has Latin roots, stemming from the term "ambassator," which was used to describe a messenger sent on a diplomatic mission. Over time, "ambassator" evolved into the French "ambassadeur," which was then introduced into English during the Middle Ages. The term "ambassadorial" appeared in English around the 16th century, as a way to describe dignitaries, officials, or events that were comparable in stature to those of an ambassador. Today, the term "ambassadorial" continues to be used to refer to representatives of the highest rank and to describe events, practices, or conditions that exhibit a similar level of importance, prestige, and authority. Whether it's the word, "ambassadorial," or the noun, "ambassador," these terms serve as a reminder of the important role that diplomacy has played in shaping modern international relations.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) đại sứ
exampleto establish diplomatic relation at ambassadorial level: thiết lập quan hệ ngoại giao ở cấp đại sứ
namespace
Example:
  • The ambassadorial speech delivered by the diplomat at the United Nations was laced with eloquence and persuasiveness.

    Bài phát biểu của đại sứ tại Liên Hợp Quốc đầy tính hùng biện và thuyết phục.

  • The ambassadorial event, held in honor of the visiting head of state, was lavish and elegant.

    Sự kiện đại sứ được tổ chức để vinh danh nguyên thủ quốc gia đến thăm, rất xa hoa và trang trọng.

  • The journalist interviewed the ambassadorial couple about their recent embassy opening ceremonies in a foreign country.

    Nhà báo đã phỏng vấn cặp đôi đại sứ về lễ khánh thành đại sứ quán gần đây của họ ở nước ngoài.

  • The ambassadorial meeting was marked by frank and constructive discussions on issues of mutual importance.

    Cuộc họp cấp đại sứ được đánh dấu bằng những cuộc thảo luận thẳng thắn và mang tính xây dựng về các vấn đề có tầm quan trọng chung.

  • The Trade Minister's ambassadorial mission to deepen commercial ties between the two countries was met with a warm and cordial welcome.

    Phái đoàn đại sứ của Bộ trưởng Thương mại nhằm tăng cường quan hệ thương mại giữa hai nước đã được chào đón nồng nhiệt và chân thành.

  • As a champion for women's rights, she was invited to attend an ambassadorial conference that aimed to foster gender equality and empower women.

    Với tư cách là nhà đấu tranh cho quyền phụ nữ, bà được mời tham dự một hội nghị đại sứ nhằm thúc đẩy bình đẳng giới và trao quyền cho phụ nữ.

  • The diplomat's proficiency in several languages, coupled with his polished ambassadorial skills and deep understanding of international affairs, made him the envy of the diplomatic corps.

    Khả năng thông thạo nhiều ngôn ngữ của nhà ngoại giao, cùng với kỹ năng đại sứ điêu luyện và hiểu biết sâu sắc về các vấn đề quốc tế, khiến ông trở thành niềm ghen tị của đoàn ngoại giao.

  • During a state dinner, the Ambassadorial couple represented their country with distinction and cultural finesse, paying due respect to their hosts' customs and traditions.

    Trong quốc yến, cặp đôi Đại sứ đã đại diện cho đất nước mình bằng sự xuất sắc và tinh tế về văn hóa, đồng thời bày tỏ lòng tôn trọng đối với phong tục và truyền thống của nước chủ nhà.

  • The ambassadorial candidate's impeccable credentials and years of behind-the-scenes work earned her a tough but fair grilling during her Senate confirmation hearing.

    Thành tích hoàn hảo và nhiều năm làm việc thầm lặng của ứng cử viên đại sứ đã giúp bà vượt qua cuộc thẩm vấn khó khăn nhưng công bằng trong phiên điều trần phê chuẩn của Thượng viện.

  • The First Lady's ambassadorial role in promoting cultural understanding and international relations through arts and diplomacy has engendered global respect and admiration.

    Vai trò đại sứ của Đệ nhất phu nhân trong việc thúc đẩy sự hiểu biết văn hóa và quan hệ quốc tế thông qua nghệ thuật và ngoại giao đã tạo nên sự tôn trọng và ngưỡng mộ trên toàn cầu.