Definition of rapport

rapportnoun

Khắc phục

/ræˈpɔː(r)//ræˈpɔːr/

The word "rapport" originated in French and was first used in the late 19th century. It comes from the French word "rapport," which translates to "report" or "relationship." In French, "rapport" was used to describe the relationship between two people or entities, such as a report or a comparison. The French word "rapport" included the sense of agreement or connection between two things. The word "rapport" was translated into English in the late 1800s and began to be used to describe the relationship or connection between people. By the early 20th century, "rapport" was being widely used in English to refer to the subjective relationship between individuals that enables effective communication and collaboration. Over time, the use of "rapport" in English has evolved to include not just interpersonal relationships but also professional relationships. In business and organizational settings, "rapport" refers to the relationship between individuals working toward a common goal or objective. It's used to describe the level of trust, mutual understanding, and cooperation between people that fosters positive outcomes and success. Today, the word "rapport" continues to be an important term in many different fields, including psychology, politics, education, and business. It's used to describe everything from the relationship between a psychotherapist and patient to the relationship between team members in a workplace. Ultimately, "rapport" refers to the intangible but essential element that enables effective communication and collaboration between individuals or entities.

Summary
type danh từ
meaningquan hệ
exampleto be in (en) rapport with someone: có quan hệ với ai
namespace
Example:
  • The salesperson quickly built a rapport with the client through active listening and honest communication.

    Nhân viên bán hàng nhanh chóng xây dựng mối quan hệ với khách hàng thông qua việc lắng nghe tích cực và giao tiếp trung thực.

  • After a few weeks of working together, the team members had established a positive rapport, which made collaboration on the project much smoother.

    Sau vài tuần làm việc cùng nhau, các thành viên trong nhóm đã thiết lập được mối quan hệ tích cực, giúp cho quá trình cộng tác trong dự án diễn ra suôn sẻ hơn nhiều.

  • The doctor and patient developed a strong rapport during their appointments, which helped the patient feel more comfortable and trusting in the medical advice given.

    Bác sĩ và bệnh nhân đã phát triển mối quan hệ chặt chẽ trong suốt cuộc hẹn, giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn và tin tưởng vào lời khuyên y tế được đưa ra.

  • The coach created a solid rapport with the team by showing a genuine interest in each player's individual talents and challenges.

    Huấn luyện viên đã tạo dựng được mối quan hệ vững chắc với đội bằng cách thể hiện sự quan tâm thực sự đến tài năng và thử thách của từng cầu thủ.

  • The mentor and mentee established a productive rapport, with clear goals, open communication, and objective feedback.

    Người cố vấn và người được cố vấn thiết lập mối quan hệ hiệu quả, với mục tiêu rõ ràng, giao tiếp cởi mở và phản hồi khách quan.

  • The teacher and student developed a positive rapport throughout the semester, which allowed for a more engaging and effective learning experience.

    Giáo viên và học sinh đã phát triển mối quan hệ tích cực trong suốt học kỳ, giúp cho trải nghiệm học tập trở nên hấp dẫn và hiệu quả hơn.

  • The therapist and patient cultivated a therapeutic rapport, characterized by trust, support, and a shared commitment to improving mental health.

    Nhà trị liệu và bệnh nhân xây dựng mối quan hệ trị liệu, được đặc trưng bởi sự tin tưởng, hỗ trợ và cam kết chung trong việc cải thiện sức khỏe tâm thần.

  • The marketing team established a positive rapport with their target audience through responsive social media engagement and accurate messaging.

    Nhóm tiếp thị đã thiết lập được mối quan hệ tích cực với đối tượng mục tiêu thông qua sự tương tác trên mạng xã hội và thông điệp chính xác.

  • The physician and patient created a solid rapport through consistent care, open and honest communication, and mutual respect.

    Bác sĩ và bệnh nhân đã tạo dựng được mối quan hệ bền chặt thông qua sự chăm sóc nhất quán, giao tiếp cởi mở và trung thực, cũng như tôn trọng lẫn nhau.

  • The lawyer and client fostered a productive rapport, based on trust, confidentiality, and expert legal advice.

    Luật sư và khách hàng đã xây dựng mối quan hệ hiệu quả dựa trên sự tin tưởng, tính bảo mật và lời khuyên pháp lý của chuyên gia.