Definition of excellently

excellentlyadverb

xuất sắc

/ˈeksələntli//ˈeksələntli/

"Excellently" stems from the Latin word "excel" meaning "to surpass" or "to be superior." It was first used in English in the 14th century as "excellently," meaning "in a superior manner" or "very well." The word's journey reflects the human fascination with exceeding expectations and achieving greatness. Today, "excellently" signifies a high level of skill, quality, or performance, often surpassing the norm.

Summary
typephó từ
meaningxuất sắc, tuyệt vời
namespace
Example:
  • The chef excellently prepared every dish, causing our taste buds to dance with delight.

    Đầu bếp đã chế biến xuất sắc từng món ăn, khiến vị giác của chúng tôi nhảy múa vì thích thú.

  • She has been studying for the exam excellently, giving herself every possible advantage.

    Cô ấy đã học cho kỳ thi một cách xuất sắc, tạo cho mình mọi lợi thế có thể.

  • The singer's performance thoroughly impressed the audience, who praised her virtuosity and talent excellently.

    Màn trình diễn của nữ ca sĩ đã gây ấn tượng mạnh với khán giả, họ khen ngợi tài năng và sự điêu luyện của cô.

  • The athlete excellently managed to break her personal best score, leaving her competitors far behind.

    Vận động viên này đã xuất sắc phá vỡ thành tích cá nhân tốt nhất của mình, bỏ xa các đối thủ.

  • The software program worked excellently, running smoothly and efficiently without any glitches.

    Phần mềm hoạt động hoàn hảo, chạy trơn tru và hiệu quả mà không có bất kỳ trục trặc nào.

  • The car's engine performed excellently, enhancing its acceleration and helping it reach top speeds.

    Động cơ của xe hoạt động tuyệt vời, tăng cường khả năng tăng tốc và giúp xe đạt tốc độ tối đa.

  • The teacher engagingly and excellently impelled her students to think critically and questioned their minds with intellect-stimulating texts.

    Giáo viên đã khéo léo và xuất sắc thúc đẩy học sinh suy nghĩ phản biện và đặt câu hỏi cho trí óc của các em bằng những bài học kích thích trí tuệ.

  • The business owner marvelously managed to prioritize his time competently and productively.

    Người chủ doanh nghiệp đã quản lý thời gian của mình một cách tuyệt vời và hiệu quả.

  • The makeup artist altogether transformed the model's appearance into that of a stunning work of art.

    Chuyên gia trang điểm đã biến đổi hoàn toàn diện mạo của người mẫu thành một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp.

  • The painter created a breathtaking masterpiece that stood out as being excellently done, displaying a marvelous balance of colors and strokes.

    Người họa sĩ đã tạo ra một kiệt tác ngoạn mục, nổi bật là một tác phẩm xuất sắc, thể hiện sự cân bằng tuyệt vời giữa màu sắc và nét vẽ.