mỡ
/ˈædɪpəʊs//ˈædɪpəʊs/The word "adipose" originated from the Latin word "adiparus," which means "fat" or "lard." This Latin term is derived from "ad" meaning "to" or "toward," and "ipare" meaning "to grease" or "to make fat." The term was later adopted into Middle English as "adipose" and has been used in English since the 15th century to describe fatty tissues or tissues that store fat. In biology, the term is used to describe adipose tissue, which is a type of connective tissue that stores energy in the form of fat.
Chuyên gia dinh dưỡng khuyên khách hàng của mình nên giảm lượng mô mỡ trong cơ thể bằng cách tập thể dục thường xuyên và áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh.
Sau nhiều tháng chăm chỉ và tận tụy, lượng mỡ của Sarah đã giảm đáng kể, mang lại vóc dáng khỏe mạnh và hấp dẫn hơn.
Nghiên cứu phát hiện ra rằng trẻ em lớn lên với chế độ ăn nhiều chất béo có nhiều khả năng phát triển lượng mô mỡ dư thừa, điều này có thể làm tăng nguy cơ béo phì và các vấn đề sức khỏe liên quan.
Bác sĩ phẫu thuật đã khéo léo loại bỏ phần mô mỡ thừa ở bụng bệnh nhân trong quá trình hút mỡ.
Mô mỡ trong cơ thể con người đóng vai trò là nguồn năng lượng, nhưng lượng mỡ quá nhiều có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tổng thể và dẫn đến nhiều vấn đề khác nhau.
Tỷ lệ mỡ của vận động viên này nằm trong phạm vi khỏe mạnh, cho phép cô ấy thể hiện tốt nhất.
Trong khi một số người coi mô mỡ là nguồn gây xấu hổ, điều quan trọng là phải nhớ rằng mô mỡ có chức năng sinh lý quan trọng trong cơ thể.
Các bác sĩ phát hiện ra rằng loại protein này có thể giúp giảm sản xuất mô mỡ, khiến nó trở thành mục tiêu điều trị mới thú vị để điều trị bệnh béo phì.
Mô mỡ là cơ quan nội tiết hoạt động sản xuất ra nhiều loại hormone và phân tử tín hiệu có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tổng thể.
Nghiên cứu cho thấy tập thể dục thường xuyên có thể làm giảm mô mỡ, từ đó làm giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh liên quan đến lối sống.