Definition of fatty

fattyadjective

béo

/ˈfæti//ˈfæti/

"Fatty" originates from the Old English word "fæt," meaning "fat" or "large." It was originally used to describe something filled or swollen, but gradually became associated with excess body fat. The term likely evolved through the use of "fat" as a descriptor for someone with a plump physique, eventually leading to the more derogatory "fatty." While the word is often considered offensive, it has been used informally and humorously in some contexts, although its usage is generally discouraged due to its potential for harm.

Summary
type tính từ
meaningbéo; như mỡ; có nhiều mỡ
examplefatty acids: (hoá học) axit béo
meaningphát phì
meaningcó đọng mỡ
examplefatty degeneration of heart: bệnh thoái hoá mỡ của tim
type danh từ
meaning((thường) để gọi) chú béo, chú bệu, anh phệ
examplefatty acids: (hoá học) axit béo
namespace
Example:
  • The burger I ordered came with a generous helping of crispy fatty bacon that added a decadent flavor to the meal.

    Chiếc burger mà tôi gọi có kèm một phần thịt xông khói béo giòn, tạo nên hương vị hấp dẫn cho bữa ăn.

  • The beef in this stir-fry is particularly fatty, which gives it a satisfying, melt-in-your-mouth texture.

    Thịt bò trong món xào này đặc biệt béo, tạo nên kết cấu tan chảy trong miệng, thỏa mãn khẩu vị.

  • The doctor warned me that my cholesterol level is high due to the excessive consumption of fatty foods, such as butter and cream.

    Bác sĩ cảnh báo rằng mức cholesterol của tôi cao là do tiêu thụ quá nhiều thực phẩm béo như bơ và kem.

  • The potato salad served at the picnic was surprising due to its high fatty content, as the cook had used mayonnaise and sour cream in the recipe.

    Món salad khoai tây phục vụ trong buổi dã ngoại gây ngạc nhiên vì hàm lượng chất béo cao, vì đầu bếp đã sử dụng sốt mayonnaise và kem chua trong công thức.

  • Athletes seeking to build muscle often prefer fatty steaks to lean cuts, as the former provides a quick source of energy and helps in muscle gain.

    Các vận động viên muốn tăng cơ thường thích thịt bò bít tết nhiều mỡ hơn thịt nạc vì thịt mỡ cung cấp nguồn năng lượng nhanh chóng và giúp tăng cơ.

  • The nurse instructed me to avoid consuming fatty foods, as I was at risk for heart disease due to my genetic predisposition.

    Y tá hướng dẫn tôi tránh ăn đồ ăn nhiều chất béo vì tôi có nguy cơ mắc bệnh tim do cơ địa di truyền.

  • The fatty acids present in the olive oil help protect against chronic diseases, such as cancer and heart disease.

    Các axit béo có trong dầu ô liu giúp bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh mãn tính như ung thư và bệnh tim.

  • The chef gleefully pointed out that the ingredients in the recipe required to make the most mouth-watering lamb chops include fatty cuts of meat.

    Đầu bếp vui vẻ chỉ ra rằng các thành phần trong công thức cần thiết để làm nên món sườn cừu ngon nhất bao gồm cả những miếng thịt nhiều mỡ.

  • The food blogger noted that the grilled cheese sandwich she tried was exceptionally fatty, causing a lot of discomfort for her sluggish digestive system.

    Blogger ẩm thực này lưu ý rằng món bánh mì phô mai nướng mà cô thử có lượng chất béo cực cao, gây khó chịu cho hệ tiêu hóa vốn chậm chạp của cô.

  • Fatty fish, such as salmon and mackerel, are known for their high content of omega- fatty acids, which aid in the prevention of depression and dementia in older adults.

    Cá béo, chẳng hạn như cá hồi và cá thu, được biết đến với hàm lượng axit béo omega cao, có tác dụng hỗ trợ ngăn ngừa chứng trầm cảm và chứng mất trí ở người lớn tuổi.