Definition of subcutaneous

subcutaneousadjective

dưới da

/ˌsʌbkjuˈteɪniəs//ˌsʌbkjuˈteɪniəs/

The word "subcutaneous" originates from the Latin words "sub," meaning "under," and "cutis," meaning "skin." In medicine, the term refers to the layer of tissue located beneath the skin, but above the underlying muscles or bones. The word was first used in the 17th century to describe the location of tissues or structures within the body. The term "subcutaneous" is often used to describe injections, implants, or other medical procedures that involve inserting materials or devices into the tissue just beneath the skin. In everyday language, people might use the term "subcutaneous" to describe fat deposits or other tissue that bulge beneath the skin. However, in medical contexts, the term is used more specifically to describe the anatomical location of various structures and tissues.

Summary
type tính từ
meaningdưới da
examplesubcutaneous injection: sự tiêm dưới da
namespace
Example:
  • The doctor prescribed a subcutaneous injection of insulin to manage the patient's blood sugar levels.

    Bác sĩ kê đơn tiêm insulin dưới da để kiểm soát lượng đường trong máu của bệnh nhân.

  • The subcutaneous medication helped to ease the symptoms of the woman's arthritis, allowing her to move more easily.

    Thuốc tiêm dưới da giúp làm giảm các triệu chứng viêm khớp của người phụ nữ, giúp bà di chuyển dễ dàng hơn.

  • The nurse administered a subcutaneous vaccine to protect the child from a number of diseases.

    Y tá đã tiêm vắc-xin dưới da để bảo vệ đứa trẻ khỏi một số bệnh.

  • After multiple attempts of intravenous infusions, the medical team switched the chemotherapy treatment to a subcutaneous route to make it more tolerable for the patient.

    Sau nhiều lần truyền tĩnh mạch, nhóm y tế đã chuyển phương pháp điều trị hóa trị sang đường dưới da để bệnh nhân dễ chịu hơn.

  • The subcutaneous injections were painless and required no sedation, making the procedure less stressful for the anxious patient.

    Các mũi tiêm dưới da không gây đau và không cần dùng thuốc an thần, giúp bệnh nhân bớt căng thẳng hơn trong quá trình thực hiện.

  • The anti-inflammatory medication given subcutaneously was quickly absorbed into the patient's system, providing fast relief from the joint pain.

    Thuốc chống viêm được tiêm dưới da sẽ nhanh chóng được hấp thụ vào cơ thể bệnh nhân, giúp giảm đau khớp nhanh chóng.

  • The subcutaneous growth hormone helped to address the deficiency and promote healthy growth in the child.

    Hormone tăng trưởng dưới da giúp giải quyết tình trạng thiếu hụt và thúc đẩy sự phát triển lành mạnh ở trẻ.

  • The woman's chronic pain was significantly reduced by the ongoing subcutaneous infusions of the pain medication she had been prescribed.

    Cơn đau mãn tính của người phụ nữ đã giảm đáng kể nhờ việc truyền thuốc giảm đau theo đơn theo đường dưới da liên tục.

  • The subcutaneous injection of corticosteroids provided a rapid improvement in the patient's asthma symptoms, allowing for the reduction of other medications.

    Tiêm corticosteroid dưới da giúp cải thiện nhanh chóng các triệu chứng hen suyễn của bệnh nhân, giúp giảm việc dùng các loại thuốc khác.

  • The subcutaneous medication was also effective in treating the patient's osteoporosis, as it was more bioavailable and evenly distributed throughout the body than oral medications.

    Thuốc tiêm dưới da cũng có hiệu quả trong điều trị loãng xương ở bệnh nhân vì thuốc có tính khả dụng sinh học cao hơn và phân bố đều khắp cơ thể so với thuốc uống.