Definition of addendum

addendumnoun

Phụ lục

/əˈdendəm//əˈdendəm/

The word "addendum" comes from the Latin words "addere," meaning "to add," and "mentum," meaning "ment" or "indication." In law and publishing, an addendum is a supplement or appendix that is added to the end of a book, document, or contract. The term was first used in the 15th century and has since been adopted in other fields, including business and academia, to refer to any additional information or documentation that is added after the main body of work has been completed. In the context of contracts, an addendum is often used to modify or supplement the original agreement. It may include important changes or updates, such as new terms or conditions, that have been added to the original document. The use of an addendum can help to avoid confusion and ensure that all parties are aware of any changes to the original agreement.

Summary
type danh từ, số nhiều addenda
meaningphụ lục (của một cuốn sách); vật thêm vào, phần thêm vào
typeDefault_cw
meaning(Tech) phụ lục; phần thêm vào, vật thêm vào
namespace
Example:
  • The company included an addendum to the contract outlining the new terms and conditions.

    Công ty đã thêm vào hợp đồng một phụ lục nêu rõ các điều khoản và điều kiện mới.

  • The speaker distributed an addendum to the presentation slides to clarify some key points.

    Diễn giả đã phát phần phụ lục vào các slide thuyết trình để làm rõ một số điểm chính.

  • The minister announced an addendum to the healthcare bill, which included provisions for senior citizens.

    Bộ trưởng đã công bố phụ lục cho dự luật chăm sóc sức khỏe, trong đó có các điều khoản dành cho người cao tuổi.

  • The accountant added an addendum to the financial report that explained the discrepancies between the budget and the actual expenses.

    Kế toán viên đã thêm phần phụ lục vào báo cáo tài chính để giải thích sự khác biệt giữa ngân sách và chi phí thực tế.

  • The lawyer submitted an addendum to the legal agreement that addressed new concerns that arose during the negotiation process.

    Luật sư đã nộp phụ lục cho thỏa thuận pháp lý để giải quyết những lo ngại mới phát sinh trong quá trình đàm phán.

  • The president affirmed an addendum to the executive order that relaxed certain restrictions.

    Tổng thống đã xác nhận một phần bổ sung vào sắc lệnh hành pháp nhằm nới lỏng một số hạn chế.

  • The architect apprehended an addendum to the construction plans that took into account the specifications of the building code.

    Kiến trúc sư đã đưa ra phần phụ lục cho bản thiết kế xây dựng có tính đến các thông số kỹ thuật của quy định xây dựng.

  • The author finished the manuscript and added an addendum that explained the historical context of the events depicted.

    Tác giả đã hoàn thành bản thảo và thêm phần phụ lục giải thích bối cảnh lịch sử của các sự kiện được mô tả.

  • The teacher appended an addendum to the syllabus that explained how grades would be assessed for the upcoming exam.

    Giáo viên đã thêm một phần phụ lục vào chương trình giảng dạy để giải thích cách đánh giá điểm cho kỳ thi sắp tới.

  • The manager added an addendum to the personnel handbook that detailed the new policies pertaining to remote work.

    Người quản lý đã thêm phần phụ lục vào sổ tay nhân sự, trong đó nêu chi tiết các chính sách mới liên quan đến làm việc từ xa.