Definition of supplement

supplementnoun

phần bổ sung

/ˈsʌplɪmənt//ˈsʌplɪmənt/

The word "supplement" originated in the late Middle English language, around the 14th century. It comes from the Latin word "supplementum," which means "a thing added to something else to make it complete." In Latin, "supplementum" is derived from the prefix "sub" (meaning "under") and the verb "plere" (meaning "to fill"). This prefix and verb combination indicate that a supplement is something that fills a gap or completes what is already present. The Latin word "supplementum" was used in various contexts, such as in law, where it referred to something added to a legal document to make it valid, or in education, where it referred to additional material provided to enhance learning. Over time, the meaning of "supplement" in English evolved to refer to anything that completes or adds to something else, such as vitamins that are added to food as supplements, or articles that are added as supplements to magazines or journals. In summary, the word "supplement" originated from the Latin word "supplementum," which means "something added to make complete." Its meaning has remained largely consistent throughout history, with the same connotations of completion, addition, and enhancement present in the modern-day usage of the term.

Summary
type danh từ
meaningphần bổ sung, phần phụ thêm
meaningtờ phụ trương, bàn phụ lục
meaning(toán học) góc phụ
type ngoại động từ
meaningbổ sung, phụ thêm vào
namespace

a thing that is added to something else to improve or complete it

một thứ được thêm vào cái gì khác để cải thiện hoặc hoàn thành nó

Example:
  • vitamin/dietary supplements (= vitamins and other foods eaten in addition to what you usually eat)

    vitamin/thực phẩm bổ sung (= vitamin và các thực phẩm khác được ăn ngoài những gì bạn thường ăn)

  • Industrial sponsorship is a supplement to government funding.

    Tài trợ công nghiệp là một phần bổ sung cho nguồn tài trợ của chính phủ.

Extra examples:
  • The farmer adds a supplement to the horse's feed.

    Người nông dân bổ sung chất bổ sung vào thức ăn cho ngựa.

  • women who take a daily supplement of folic acid

    phụ nữ uống bổ sung axit folic hàng ngày

  • means-tested supplements to the basic pension

    khoản bổ sung theo phương pháp thử nghiệm cho lương hưu cơ bản

an extra separate section, often in the form of a magazine, that is sold with a newspaper

một phần riêng biệt hơn, thường ở dạng tạp chí, được bán cùng với một tờ báo

Example:
  • the Sunday colour supplements

    chất bổ sung màu chủ nhật

  • Our special supplement is packed with ideas for healthy hair.

    Thực phẩm bổ sung đặc biệt của chúng tôi chứa đầy những ý tưởng giúp tóc khỏe mạnh.

a book or a section at the end of a book that gives extra information or deals with a special subject

một cuốn sách hoặc một phần ở cuối cuốn sách cung cấp thêm thông tin hoặc đề cập đến một chủ đề đặc biệt

Example:
  • the supplement to the Oxford English Dictionary

    phần bổ sung cho Từ điển tiếng Anh Oxford

  • a supplement to the main report

    phần bổ sung cho báo cáo chính

  • You can use these books as supplements to the basic English course.

    Bạn có thể sử dụng những cuốn sách này để bổ sung cho khóa học tiếng Anh cơ bản.

an amount of money that you pay for an extra service or item, especially in addition to the basic cost of a holiday

một số tiền mà bạn phải trả cho một dịch vụ hoặc mặt hàng bổ sung, đặc biệt là ngoài chi phí cơ bản của một kỳ nghỉ

Example:
  • There is a £10 supplement for a single room.

    Có một khoản bổ sung £ 10 cho một phòng đơn.

  • There is a supplement on rooms with a sea view.

    Có phụ phí đối với các phòng nhìn ra biển.

  • Safety deposit boxes are available at a supplement.

    Két an toàn được cung cấp với một khoản phụ phí.

Extra examples:
  • If you want to travel on a different day a flight supplement is payable.

    Nếu bạn muốn đi vào ngày khác, bạn sẽ phải trả thêm phụ phí chuyến bay.

  • We charge a small supplement for this service.

    Chúng tôi tính một khoản phụ phí nhỏ cho dịch vụ này.

  • Weekend flights carry a supplement.

    Các chuyến bay cuối tuần có tính phí bổ sung.

Related words and phrases