Definition of postscript

postscriptnoun

Postcript

/ˈpəʊstskrɪpt//ˈpəʊstskrɪpt/

The word "postscript" originated in Latin and was adopted into English during the Renaissance. Its literal meaning is "something written after the end" or "something added at the end." In the medieval period, scribes would sometimes add additional information or remarks at the end of a letter in order to clarify or expand upon what had been written. This information was often introduced with the phrase "subscriptio" in Latin, which means "something written underneath." However, as more documents and letters began to be written on a single page, it became more common for these additional notes to be added at the end rather than underneath. As a result, the term "postscriptum" began to be used to refer to these add-ons, indicating that they were written after the main text. In English, the word was originally spelled "postsc Harper" and was commonly used in the 16th and 17th centuries, but it eventually evolved into "postscript" as we know it today. Today, the term "postscript" is still commonly used to refer to additional messages or remarks that are added at the end of a letter, email, or other document. Some people also use it colloquially to mean something that is said or done after the event that it refers to, as a sort of afterthought.

Summary
type danh từ, (viết tắt) P.S.
meaningtái bút
meaningbài nói chuyện sau bản tin (đài B.B.C.)
namespace

an extra message that you add at the end of a letter after you sign your name

một lời nhắn bổ sung mà bạn thêm vào cuối bức thư sau khi bạn ký tên

Example:
  • After signing the contract, the business partner added a postscript apologizing for any misunderstandings during the negotiations.

    Sau khi ký hợp đồng, đối tác kinh doanh đã thêm phần ghi chú xin lỗi về mọi hiểu lầm trong quá trình đàm phán.

  • The author included a postscript thanking the publisher for the opportunity to share her ideas with a wider audience.

    Tác giả đã thêm phần ghi chú cảm ơn nhà xuất bản đã cho cô cơ hội chia sẻ ý tưởng của mình với nhiều độc giả hơn.

  • In a letter to a friend, the writer added a postscript noting that she would be out of town for the next week.

    Trong một lá thư gửi cho một người bạn, tác giả đã thêm phần ghi chú lưu ý rằng cô sẽ đi công tác trong tuần tới.

  • The speaker finished her presentation with a postscript urging the audience to take action and make a difference.

    Diễn giả kết thúc bài thuyết trình của mình bằng lời nhắn nhủ kêu gọi khán giả hành động và tạo nên sự khác biệt.

  • In a message to her daughter, the mother added a postscript reminding her to call her back immediately.

    Trong tin nhắn gửi cho con gái, người mẹ đã thêm lời nhắn nhắc nhở con gái phải gọi lại cho bà ngay lập tức.

extra facts or information about a story, an event, etc. that are added after it has finished

các sự kiện hoặc thông tin bổ sung về một câu chuyện, một sự kiện, v.v. được thêm vào sau khi câu chuyện kết thúc

Example:
  • News of the award comes as a fitting postscript to a long and successful career.

    Tin tức về giải thưởng được đưa ra như một lời tái bút phù hợp cho một sự nghiệp lâu dài và thành công.