Definition of appendix

appendixnoun

ruột thừa

/əˈpendɪks//əˈpendɪks/

The word "appendix" has its roots in Latin. In the 12th century, the term "appendere" meant "to hang or attach," and this verb was used to describe the attachment of organs to the abdominal cavity. The adjective "appendic-" was then formed, meaning " appended or attached." As medical knowledge expanded, the term "appendix" started to refer specifically to the vermiform appendix, a small, tube-like structure attached to the large intestine. This anatomical term was first used in the 16th century. Today, the word "appendix" generally refers to any additional element or attachment, not just the anatomical structure. In summary, the word "appendix" originated from the Latin verb "appendere," meaning to hang or attach, and was later adapted to describe the anatomical structure attached to the large intestine and eventually expanded to refer to any additional element or attachment.

Summary
type danh từ, số nhiều appendices
meaningphụ lục
meaning(y học) ruột thừa ((cũng) vermiform appendix)
typeDefault_cw
meaning(Tech) phụ lục
namespace

a small bag of tissue that is attached to the large intestine. In humans, the appendix has no clear function.

một túi mô nhỏ được gắn vào ruột già. Ở người, ruột thừa không có chức năng rõ ràng.

Example:
  • He had to have his appendix out (= removed).

    Anh ấy phải cắt bỏ ruột thừa (= cắt bỏ).

  • Although the appendix is a small, inconspicuous organ located in the lower right abdomen, it plays a crucial role in the digestive system.

    Mặc dù ruột thừa là một cơ quan nhỏ, không dễ thấy nằm ở vùng bụng dưới bên phải nhưng nó lại đóng vai trò quan trọng trong hệ tiêu hóa.

  • During medical screening, the clinician performed an appendectomy to remove the patient's inflamed appendix.

    Trong quá trình sàng lọc y tế, bác sĩ lâm sàng đã tiến hành phẫu thuật cắt ruột thừa để loại bỏ phần ruột thừa bị viêm của bệnh nhân.

  • The symptoms of appendicitis, including abdominal pain and fever, led the doctor to believe that the patient's appendix was causing the issues.

    Các triệu chứng của bệnh viêm ruột thừa, bao gồm đau bụng và sốt, khiến bác sĩ tin rằng ruột thừa của bệnh nhân là nguyên nhân gây ra vấn đề.

  • In some cases, the appendix can become appendicitis and will require surgical removal to avoid potential complications.

    Trong một số trường hợp, ruột thừa có thể bị viêm và cần phải phẫu thuật cắt bỏ để tránh các biến chứng tiềm ẩn.

Extra examples:
  • He was taken to hospital with a burst appendix.

    Anh ta được đưa đến bệnh viện trong tình trạng vỡ ruột thừa.

  • If the condition is not treated, the appendix can rupture.

    Nếu tình trạng này không được điều trị, ruột thừa có thể bị vỡ.

a section giving extra information at the end of a book or document

một phần cung cấp thêm thông tin ở cuối một cuốn sách hoặc tài liệu

Example:
  • Full details are given in Appendix 3.

    Chi tiết đầy đủ được nêu trong Phụ lục 3.

Idioms

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
  • none but
    (literary)only
  • None but he knew the truth.
  • none the less
    despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
  • Her first customer was none other than Mrs Obama.