kiên quyết
/ˈædəmənt//ˈædəmənt/The word "adamant" has a rich etymology. It originates from the Latin "adamas," meaning "invincible" or "unconquerable," which in turn comes from the Greek adjective "adámas," meaning "unconquerable" or "untamed." In ancient Greek mythology, the name "Adamantios" (Άδαμαντίος) was given to a mythical material that was said to be resistant to fire and erosion, effectively making it indestructible. The term "adamant" was later adapted into Middle English as "adamant," retaining its original sense of "unyielding" or "unshaken." Today, the word is commonly used to describe something that is unshakeable, firm, or unyielding in its position or intention. For instance, "She was adamant that she would not compromise on her principles." The word has also taken on the connotation of being stubborn or unyielding, often in a humorous or whimsical sense.
Tổng giám đốc điều hành khẳng định rằng quyết định của công ty là quyết định cuối cùng và không thể thay đổi.
Bất chấp lời cầu xin của chồng, bà vẫn kiên quyết chuyển đi nơi khác.
Vận động viên này kiên quyết rằng anh sẽ phá kỷ lục thế giới trong cuộc thi tiếp theo.
Nhà khoa học này khẳng định rằng kết quả nghiên cứu của bà là chính xác, ngay cả khi có bằng chứng mới.
Cô giáo kiên quyết rằng học sinh của cô sẽ nắm vững nội dung bài học vào cuối học kỳ.
Chính trị gia này kiên quyết rằng dự luật sẽ được thông qua, bất kể ông phải đối mặt với sự phản đối nào.
Nhạc sĩ khẳng định rằng màn trình diễn của mình hoàn hảo, mặc dù có một số lỗi nhỏ.
Đầu bếp vẫn khăng khăng rằng món ăn được nêm nếm hoàn hảo, ngay cả khi nhiều người khác không đồng ý.
Nhà thiết kế kiên quyết rằng dòng quần áo mới sẽ gây sốt, bất chấp những đánh giá ban đầu.
Nữ sinh này kiên quyết cho rằng mình hiểu khái niệm này mặc dù gặp khó khăn khi trả lời các câu hỏi trên lớp.