Definition of insistent

insistentadjective

van lơn

/ɪnˈsɪstənt//ɪnˈsɪstənt/

The word "insistent" comes from the Latin word "insistere," which means "to stand firmly." This word, in turn, is composed of the prefix "in-" (meaning "in" or "on") and the verb "sistere" (meaning "to stand"). Over time, "insistere" evolved into the Middle English word "insisten," which meant "to persist" or "to stand one's ground." The modern word "insistent" arose from this older word, capturing the sense of persistent determination or insistence.

Summary
type tính từ
meaningcứ nhất định; khăng khăng, nài nỉ
meaningnhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh; khẳng định
namespace

demanding something and refusing to accept any opposition or excuses

đòi hỏi điều gì đó và từ chối chấp nhận bất kỳ sự phản đối hoặc lời bào chữa nào

Example:
  • She didn't want to go but her brother was insistent.

    Cô không muốn đi nhưng anh trai cô nhất quyết không cho.

  • They were insistent on having a contract for the work.

    Họ nhất quyết đòi phải có hợp đồng cho công việc.

  • Why are you so insistent that we leave tonight?

    Tại sao bạn lại nhất quyết yêu cầu chúng tôi rời đi tối nay?

  • She was most insistent that we shouldn't leave the door unlocked.

    Cô ấy nhất quyết yêu cầu chúng tôi không nên để cửa không khóa.

  • She was insistent about inviting him.

    Cô nhất quyết mời anh.

continuing for a long period of time in a way that cannot be ignored

tiếp tục trong một thời gian dài theo cách không thể bỏ qua

Example:
  • insistent demands

    yêu cầu kiên quyết

  • the insistent ringing of the telephone

    tiếng chuông điện thoại liên tục vang lên