tiếp thu
/əˈkwɪzətɪv//əˈkwɪzətɪv/Word Originmid 19th cent.: from French acquisitif, -ive, from late Latin acquisitivus. from Latin acquisit- ‘acquired’, from the verb acquirere ‘get in addition’, from ad- ‘to’ + quaerere ‘seek’. The English spelling was modified (c.1600) by association with the Latin word.
Hội đồng quản trị của công ty đang tích cực theo đuổi các cơ hội mua lại để mở rộng thị phần.
Với bản tính thích mua lại, John đã xây dựng danh mục bất động sản thông qua các khoản đầu tư và thâu tóm chiến lược.
Sau khi mua lại một công ty đối thủ trong ngành, CEO đã công bố kế hoạch mở rộng đầy tham vọng cho tập đoàn mới thành lập.
Giai đoạn mua lại trong chiến lược của chúng tôi sắp kết thúc khi chúng tôi đánh giá lợi nhuận từ các thương vụ mua lại gần đây.
Đội ngũ bán hàng của chúng tôi đã xác định được một số mục tiêu đầy hứa hẹn có thể dẫn đến việc mua lại công ty, phù hợp với chiến lược tăng trưởng của chúng tôi.
Cách tiếp cận mua lại của công ty cổ phần tư nhân đã mang lại một loạt cơ hội mua thành công, giúp họ có được danh tiếng về các khoản đầu tư khôn ngoan.
Xu hướng mua lại trong lĩnh vực này đã tạo ra bầu không khí cạnh tranh, khi nhiều người mua tìm cách trả giá cao hơn nhau để có được những khách hàng tiềm năng hấp dẫn nhất.
Trong vài năm qua, chiến lược mua lại đã giúp chúng tôi xây dựng vị thế dẫn đầu trên thị trường, với danh mục doanh nghiệp và dịch vụ rộng lớn.
Sự hung hăng thâu tóm của các công ty lớn trong ngành đã dẫn đến sự hợp nhất mang tính đột phá, buộc các công ty nhỏ hơn phải cân nhắc đến quan hệ đối tác chiến lược hoặc thoái vốn.
Phương pháp tiếp cận mua lại của công ty đang giảm thiểu rủi ro liên quan đến tăng trưởng hữu cơ, bằng cách cho phép công ty thâm nhập vào các thị trường và công nghệ mới thông qua các vụ mua lại có mục tiêu.