Definition of greedy

greedyadjective

tham

/ˈɡriːdi//ˈɡriːdi/

The word "greedy" originates from the Old English word "grǣdan," which meant roughly "to crave" or "to covet." The word took on the meaning of "greed" in Middle English, and from there, "greedy" emerged as an adjective meaning someone who is excessively greedy or covetous. The origin of the word can be traced back to the concept of craving or wanting something strongly, which is a universal human emotion. However, the negative connotation associated with greed and excessiveness is a social and cultural construct, as different societies hold different values when it comes to wealth and material possessions. In modern times, "greedy" is often used to criticize people or organizations that prioritize greed over other values, such as fairness, justice, or the common good. It can also be used as a pejorative term that implies a lack of generosity or compassion towards others. In summary, the word "greedy" originated from the Old English word "grǣdan," which meant "to crave," and over time, has come to denote someone who is excessively greedy or covetous. Its negative connotation reflects cultural and social attitudes towards greed and wealth diffusion.

Summary
type tính từ
meaningtham ăn, háu ăn
meaningtham lam, hám
examplegreedy of honours: hám danh
examplegreedy of gaint: hám lợi
meaningthèm khát, thiết tha
exampleto be greedy to do something: thèm khát được làm gì
namespace
Example:
  • The CEO of the company is widely known for being a greedy executive, always pushing for more profits and growth at the expense of his employees' well-being.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty nổi tiếng là một giám đốc tham lam, luôn thúc đẩy lợi nhuận và tăng trưởng bất chấp phúc lợi của nhân viên.

  • The politician's campaign was criticized for its excessive spending, with accusations of greedy misuse of funds.

    Chiến dịch của chính trị gia này bị chỉ trích vì chi tiêu quá mức, kèm theo cáo buộc sử dụng tiền sai mục đích.

  • The greedy investor refused to sell his shares, despite the warnings of the impending stock market crash.

    Nhà đầu tư tham lam này đã từ chối bán cổ phiếu của mình bất chấp những cảnh báo về sự sụp đổ sắp xảy ra của thị trường chứng khoán.

  • The miserly millionaire hoarded his wealth, refusing to share it with anyone, even his closest family members.

    Người triệu phú keo kiệt này tích trữ của cải của mình, từ chối chia sẻ với bất kỳ ai, ngay cả những thành viên thân thiết nhất trong gia đình.

  • The athlete's business dealings were threatened by accusations of greedy behavior, as he sought to take advantage of his position for personal gain.

    Hoạt động kinh doanh của vận động viên này bị đe dọa bởi những cáo buộc về hành vi tham lam khi anh ta tìm cách lợi dụng vị trí của mình để trục lợi cá nhân.

  • The charity's board members were accused of being too greedy, as donations failed to reach those in need and were instead being diverted to private fundraising events.

    Các thành viên hội đồng quản trị của tổ chức từ thiện này bị cáo buộc là quá tham lam khi tiền quyên góp không đến được tay những người cần giúp đỡ mà thay vào đó lại được chuyển vào các sự kiện gây quỹ riêng tư.

  • The football manager's insatiable appetite for success led him to make reckless decisions, damaging the team's morale and performance in pursuit of greedy glory.

    Lòng tham không đáy của huấn luyện viên bóng đá đã khiến ông đưa ra những quyết định liều lĩnh, làm tổn hại đến tinh thần và thành tích của đội bóng khi theo đuổi vinh quang.

  • The husband's obsession with wealth and material possessions turned him into a greedy and increasingly distant spouse, causing tension and discord in his marriage.

    Sự ám ảnh của người chồng về sự giàu có và của cải vật chất đã biến anh ta thành một người chồng tham lam và ngày càng xa cách, gây ra căng thẳng và bất hòa trong hôn nhân.

  • The boss's insatiable hunger for power led him to make unpopular calls that hurt staff morale, marking him out as a greedy and despised leader.

    Lòng tham quyền lực vô độ của ông chủ đã khiến ông đưa ra những quyết định không được lòng dân, làm tổn hại đến tinh thần của nhân viên, khiến ông trở thành một nhà lãnh đạo tham lam và đáng khinh bỉ.

  • The company's shareholders were left fuming after news broke of a greedy bonus package for the departing chief executive, despite poor performance and financial loss for the firm.

    Các cổ đông của công ty vô cùng tức giận sau khi có tin về khoản tiền thưởng quá lớn dành cho vị giám đốc điều hành sắp mãn nhiệm, mặc dù công ty hoạt động kém hiệu quả và thua lỗ về tài chính.

Idioms

greedy guts
(British English, informal)used to refer to somebody who eats too much
  • Make sure greedy guts doesn’t eat all the cake.