Definition of grasping

graspingadjective

nắm bắt

/ˈɡrɑːspɪŋ//ˈɡræspɪŋ/

"Grasping" originates from the Old English word "grāpian," meaning "to grope, to feel about," ultimately from the Proto-Germanic "*grēbōn" with the same meaning. The word evolved to encompass the sense of "to seize or hold firmly" by the 14th century. The current meaning of "grasping" as "eager to acquire and keep things, especially money," emerged in the 16th century, reflecting the act of clutching and holding onto something desired.

Summary
type tính từ
meaningnắm chặt, giữ chặt
meaningtham lam, keo cú
namespace
Example:
  • As she frantically tried to catch the falling objects, Sarah's grasping hands proved to be ineffective in preventing the items from hitting the ground.

    Khi Sarah cố gắng hết sức để bắt những vật đang rơi, đôi tay nắm chặt của cô tỏ ra không hiệu quả trong việc ngăn chúng rơi xuống đất.

  • The young child reached out her tiny grasping hands towards the colorful mobile hanging above her crib, trying hard to grasp the delicate mobiles.

    Đứa trẻ đưa đôi bàn tay nhỏ bé của mình về phía chiếc di động đầy màu sắc treo phía trên nôi, cố gắng nắm chặt những chiếc di động mỏng manh đó.

  • The elderly man's grasping hand reached out tentatively for the handrail as he slowly made his way up the stairs, unsure of his own strength.

    Người đàn ông lớn tuổi đưa bàn tay nắm chặt tay vịn cầu thang một cách thận trọng, ông từ bước lên cầu thang, không chắc mình có đủ sức không.

  • The child with Down syndrome eagerly grasped the therapist's hands, her movements uncertain but her determination to learn undiminished.

    Đứa trẻ mắc hội chứng Down háo hức nắm lấy tay của nhà trị liệu, cử động của em không chắc chắn nhưng quyết tâm học tập của em thì không hề suy giảm.

  • The CEO's grasping hands enclosed the folder containing sensitive business information, as he tacitly agreed to keep it a secret.

    Đôi bàn tay nắm chặt của vị CEO bao lấy tập tài liệu chứa thông tin kinh doanh nhạy cảm, như thể ông đã ngầm đồng ý giữ bí mật.

  • The struggling writer clutched the manuscript in his grasping hands, sweating profusely as he waited anxiously for the publisher's response.

    Nhà văn đang vật lộn nắm chặt bản thảo trong đôi tay run rẩy, đổ mồ hôi đầm đìa trong lúc lo lắng chờ đợi phản hồi từ nhà xuất bản.

  • The boxer's grasping hand wrapped tightly around the boxing glove, ready to deliver a powerful punch to his opponent.

    Bàn tay nắm chặt của võ sĩ nắm chặt lấy găng tay đấm bốc, sẵn sàng tung ra một cú đấm mạnh mẽ vào đối thủ.

  • The painter's grasping hand held the brush tightly, moving it deftly across the canvas in a bold stroke of color.

    Bàn tay nắm chặt của họa sĩ giữ chặt cây cọ, di chuyển nó một cách khéo léo trên tấm vải để tạo nên những nét màu đậm nét.

  • The ballplayer's grasping hand wrapped around the bat, his eyes fixed on the approaching ball as he prepared to hit it out of the park.

    Bàn tay nắm chặt của cầu thủ bóng chày bao quanh cây gậy, mắt anh ta chăm chú nhìn quả bóng đang bay tới khi anh ta chuẩn bị đánh nó ra khỏi sân.

  • The doctor's grasping hand took the patient's pulse, as she asked her questions and listened carefully to her symptoms, trying to discern the nature of the illness.

    Bác sĩ nắm lấy mạch của bệnh nhân, vừa hỏi han vừa lắng nghe cẩn thận các triệu chứng của bệnh nhân, cố gắng xác định bản chất của căn bệnh.

Related words and phrases

All matches