ăn da
/ˈkɔːstɪk//ˈkɔːstɪk/The word "caustic" has a fascinating history. It originates from the Greek word "kaustikos," meaning "burning" or "scorching." In ancient Greece, caustic substances were those that could cause burning or blistering on the skin. The term was later adopted in medieval Latin as "causticus," referring to a strong acid or alkali that could burn or corrode. In the 15th century, the word "caustic" was borrowed into English to describe a substance that could cause chemical burns or lesions. Over time, the term expanded to include figurative uses, describing sharp, biting, or sarcastic language or criticism that could "burn" or wound others' feelings. Today, the word "caustic" is commonly used in many fields, including chemistry, medicine, and literature, to describe a range of meanings related to burning, corrosion, or scorching.
able to destroy or dissolve (= remove or destroy by a chemical process) other substances
có thể phá hủy hoặc hòa tan (= loại bỏ hoặc phá hủy bằng quá trình hóa học) các chất khác
một sản phẩm tẩy rửa ăn da
chất lỏng ăn da làm phồng rộp da
một hóa chất có tính ăn da cao
Bài xã luận trên tờ báo ngày hôm nay chỉ trích gay gắt cách chính phủ điều hành nền kinh tế.
Những phát biểu của diễn giả khách mời rất chua cay và khiến khán giả cảm thấy khó chịu và bất an.
Related words and phrases
critical in a bitter or sarcastic way
phê bình một cách cay đắng hoặc mỉa mai
những bình luận cay độc/khí hách
Bài phát biểu của cô là một cuộc tấn công cay độc vào các quan chức chính phủ.
Lisa phớt lờ lời bình luận cay độc.
Cô đang điên cuồng cố gắng nghĩ ra một câu trả lời cay đắng nào đó.
Related words and phrases