Định nghĩa của từ yeah

yeahinterjection

vâng, ừ

/jɛː///

Định nghĩa của từ undefined

"Yeah" là dạng rút gọn của "yes", bản thân nó có một lịch sử phức tạp. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gea" có nghĩa là "ever" hoặc "luôn luôn". Từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "yis" và sau đó là "yes". Từ "yeah" rút gọn có thể xuất hiện vào thế kỷ 19 như một cách nói "yes" thông thường và không chính thức hơn. Mặc dù nguồn gốc chính xác của nó vẫn đang được tranh luận, nhưng việc sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh không chính thức đã củng cố vị trí của nó trong tiếng Anh.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningvâng, ừ

namespace
Ví dụ:
  • When my friends suggested going to the beach, I replied, "Yeah, that sounds like a great idea!"

    Khi bạn bè tôi gợi ý đi biển, tôi trả lời, "Ừ, nghe có vẻ là ý tưởng tuyệt vời!"

  • After my coworker told me about their promotion, I agreed enthusiastically, "Yeah, you totally deserve it!"

    Sau khi đồng nghiệp kể với tôi về việc họ được thăng chức, tôi đã nhiệt tình đồng ý, "Đúng vậy, bạn hoàn toàn xứng đáng!"

  • When my professor gave me an A on my exam, I exclaimed, "Yeah, I guess all those late nights studying paid off!"

    Khi giáo sư cho tôi điểm A trong bài kiểm tra, tôi đã thốt lên: "Đúng rồi, có lẽ những đêm thức khuya học bài đã có kết quả!"

  • In response to a friend's question about my weekend plans, I responded, "Yeah, I'm thinking about catching a movie on Saturday."

    Để trả lời câu hỏi của một người bạn về kế hoạch cuối tuần của tôi, tôi trả lời, "Ừ, tôi đang nghĩ đến việc đi xem phim vào thứ bảy."

  • After my colleagues debated where to go for lunch, I weighed in, "Yeah, I think Italian would be a delicious choice."

    Sau khi các đồng nghiệp tranh luận về việc nên đi ăn trưa ở đâu, tôi góp ý: "Được thôi, tôi nghĩ đồ Ý sẽ là một lựa chọn ngon."

  • As my sibling described their exciting upcoming trip, I responded eagerly, "Yeah, I'm already jealous!"

    Khi anh chị tôi mô tả chuyến đi thú vị sắp tới của họ, tôi háo hức đáp lại, "Ừ, em ghen tị rồi!"

  • During a group conversation about our favorite foods, I agreed heartily, "Yeah, I could eat sushi every day!"

    Trong cuộc trò chuyện nhóm về những món ăn yêu thích, tôi đã vui vẻ đồng ý: "Được, tôi có thể ăn sushi mỗi ngày!"

  • After hearing the latest news about my favorite band, I declared, "Yeah, I can't wait to see them in concert next month!"

    Sau khi nghe tin tức mới nhất về ban nhạc yêu thích của mình, tôi tuyên bố, "Đúng vậy, tôi rất mong được xem họ biểu diễn vào tháng tới!"

  • When someone inquired about my recent vacation, I replied enthusiastically, "Yeah, it was absolutely amazing!"

    Khi có người hỏi về kỳ nghỉ gần đây của tôi, tôi đã trả lời một cách hào hứng, "Đúng vậy, nó thực sự tuyệt vời!"

  • After my friend invited me to a party, I joyfully exclaimed, "Yeah, I'm definitely going to be there!"

    Sau khi bạn tôi mời tôi đến dự tiệc, tôi vui mừng reo lên: "Được chứ, tôi chắc chắn sẽ đến đó!"

Thành ngữ

oh yeah?
used when you are commenting on what somebody has just said
  • ‘We're off to France soon.’ ‘Oh yeah? When's that?’
  • ‘I'm going to be rich one day.’ ‘Oh yeah?’ (= I don't believe you.)
  • yeah, right
    used to say that you do not believe what somebody has just said, disagree with it, or are not interested in it
  • ‘You'll be fine.’ ‘Yeah, right.’