Định nghĩa của từ yup

yupexclamation

chuẩn rồi

/jʌp//jʌp/

Nguồn gốc của từ "yup" là một chủ đề gây tranh cãi giữa các nhà ngôn ngữ học và từ nguyên học. Một giả thuyết có thể là nó bắt nguồn từ người Athabaskan, những người sống ở vùng Tây Bắc Thái Bình Dương của Bắc Mỹ. Trong các bộ lạc này, "yup" được sử dụng như một từ có nghĩa là "có", "đồng ý" hoặc "khẳng định". Từ này có thể đã được du nhập vào các ngôn ngữ khác, bao gồm cả tiếng Anh, và phát triển thành cách diễn đạt thông thường "yup" mà chúng ta sử dụng ngày nay. Một giả thuyết khác cho rằng "yup" bắt nguồn từ người Yupik, những người sống ở Alaska và Siberia. Trong tiếng Yupik, "yup" có nghĩa là "yes" hoặc "Tôi đồng ý" và nó có thể đã được các thương nhân và người định cư người Nga mang đến Bắc Mỹ. Bất kể nguồn gốc thực sự của nó là gì, "yup" đã trở thành một từ cảm thán phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • When asked if he wanted another slice of pie, he replied with a nod and a 'yup.'

    Khi được hỏi liệu anh ấy có muốn thêm một miếng bánh nữa không, anh ấy trả lời bằng cái gật đầu và câu trả lời "có".

  • The salesperson asked if she could help the customer with his purchase, and he simply responded with a 'yup.'

    Nhân viên bán hàng hỏi liệu cô có thể giúp khách hàng mua hàng không và anh ta chỉ trả lời "vâng".

  • The construction worker confirmed that the equipment had been delivered by saying 'yup' instead of nodding.

    Người công nhân xây dựng xác nhận thiết bị đã được giao bằng cách nói "vâng" thay vì gật đầu.

  • The athlete affirmed her readiness to compete by answering 'yup' to the coach's question.

    Nữ vận động viên khẳng định sự sẵn sàng thi đấu của mình bằng cách trả lời "vâng" cho câu hỏi của huấn luyện viên.

  • When the teacher asked if everyone had completed their homework, several students replied with a 'yup.'

    Khi giáo viên hỏi xem mọi người đã hoàn thành bài tập về nhà chưa, một số học sinh trả lời là "có".

  • The boss inquired about the team's progress on the project, and the employees replied 'yup' one by one as they confirmed their work was going well.

    Ông chủ hỏi thăm về tiến độ của nhóm trong dự án và từng nhân viên lần lượt trả lời "vâng" khi họ xác nhận công việc đang diễn ra tốt đẹp.

  • The line cook confirmed that he could handle the lunch rush by saying 'yup' to the manager's query.

    Người đầu bếp xác nhận rằng anh ta có thể xử lý được lượng khách vào giờ ăn trưa bằng cách trả lời "vâng" cho câu hỏi của người quản lý.

  • The police officer asked the driver whether he had been drinking, and the man answered with a 'yup' before handing over his license.

    Cảnh sát hỏi người lái xe rằng anh ta có uống rượu không và người đàn ông trả lời "có" trước khi đưa giấy phép lái xe.

  • The mechanic affirmed that the car was ready to be picked up after the customer asked if everything was okay with the repairs.

    Người thợ máy khẳng định rằng xe đã sẵn sàng để lấy sau khi khách hàng hỏi xem mọi thứ đã ổn sau khi sửa chữa chưa.

  • The librarian confirmed with a 'yup' that the book the patron requested was available to check out.

    Người thủ thư xác nhận bằng một tiếng "vâng" rằng cuốn sách mà khách hàng yêu cầu đã có sẵn để mượn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches