tính từ
khẳng định; quả quyết
to answer in the affirmative: trả lời ừ, trả lời được
danh từ
lời khẳng định; lời nói "ừ" , lời nói "được"
to answer in the affirmative: trả lời ừ, trả lời được
khẳng định
/əˈfɜːmətɪv//əˈfɜːrmətɪv/Từ "affirmative" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "af-" có nghĩa là "to" và "firmare" có nghĩa là "làm cho chắc chắn". Vào thế kỷ 15, cụm từ tiếng Latin "ad firmam" ám chỉ một tuyên bố hoặc lời hứa chính thức, theo nghĩa đen là "làm cho chắc chắn" bằng một lời tuyên bố nói. Cụm từ này sau đó được dịch sang tiếng Anh trung đại là "affirmative", có nghĩa là một tuyên bố xác nhận hoặc phê chuẩn điều gì đó. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "affirmative" trở nên phổ biến trong chính trị và luật pháp, đặc biệt là liên quan đến các thủ tục của quốc hội. Nó ám chỉ một cuộc bỏ phiếu hoặc quyết định xác nhận hoặc ủng hộ một tuyên bố hoặc biện pháp trước đó. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "affirmative" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm chính trị, luật pháp và cuộc sống hàng ngày, để chỉ phản hồi tích cực hoặc xác nhận.
tính từ
khẳng định; quả quyết
to answer in the affirmative: trả lời ừ, trả lời được
danh từ
lời khẳng định; lời nói "ừ" , lời nói "được"
to answer in the affirmative: trả lời ừ, trả lời được
an affirmative word or reply means ‘yes’ or expresses agreement
một từ khẳng định hoặc câu trả lời có nghĩa là “có” hoặc thể hiện sự đồng ý
một câu trả lời khẳng định cho câu hỏi
expressing something that is true, did happen, etc.; not containing words such as ‘no’, ‘not’, ‘never’, etc.
bày tỏ điều gì đó là sự thật, đã xảy ra, v.v.; không chứa các từ như 'không', 'không', 'không bao giờ', v.v.
dạng/câu khẳng định và phủ định
Từ, cụm từ liên quan