Định nghĩa của từ yardarm

yardarmnoun

vũ khí

/ˈjɑːdɑːm//ˈjɑːrdɑːrm/

Thuật ngữ hàng hải "yardarm" dùng để chỉ đáy của một chiếc tàu, là thanh ngang đỡ buồm. Nguồn gốc của thuật ngữ này không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ phương ngữ mà các thủy thủ ở vùng ven biển Anh nói vào thế kỷ 18. Trong các phương ngữ này, cụm từ "harchard" hoặc "yard-hard" được sử dụng để mô tả đáy của một chiếc tàu buồm, là chiếc nhỏ hơn trong hai chiếc tàu buồm phía sau. Thuật ngữ này ám chỉ thực tế là đáy của chiếc tàu buồm có thể khó tiếp cận do vị trí thấp của nó. Theo thời gian, thuật ngữ "yardarm" đã được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả đáy của bất kỳ chiếc tàu buồm nào, bất kể nó đỡ buồm nào. Từ này cũng có thể bị ảnh hưởng bởi thực tế là vị trí của thanh ngang có thể chỉ ra vị trí của đầu khuất gió của tàu, hoặc phía xuôi gió nơi nước lặng nhất. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được các thủy thủ và những người đam mê văn hóa hàng hải sử dụng, như một lời nhắc nhở về lịch sử phong phú và đa dạng của các truyền thống và ngôn ngữ hàng hải.

namespace
Ví dụ:
  • As the tall ship sailed by, we watched as the crew members climbed the masts to adjust the sails and secure the yardarms.

    Khi con tàu cao lớn đi qua, chúng tôi theo dõi các thành viên thủy thủ đoàn trèo lên cột buồm để điều chỉnh cánh buồm và cố định cánh buồm.

  • The yacht bobbed gently in the choppy waters as the sailor trimmed the yardarms to catch the wind.

    Chiếc du thuyền lắc lư nhẹ nhàng trên mặt nước gợn sóng khi người thủy thủ điều chỉnh cần lái để đón gió.

  • The gnarled old salt perched on the yardarm, squinting into the distance as he scanned the horizon for any sign of danger.

    Người thủy thủ già nua gầy gò ngồi trên xà ngang, nheo mắt nhìn về phía xa để quan sát đường chân trời xem có dấu hiệu nguy hiểm nào không.

  • The wind howled through the rigging as the yardarms flapped ominously in the gusts.

    Gió hú qua hệ thống dây thừng khi những cánh buồm vỗ phần phật một cách đáng ngại trong những cơn gió giật.

  • The captain barked out orders to the crew, who rushed to tighten the ropes on the yardarms and secure them against the storm.

    Thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ đoàn, họ vội vã thắt chặt dây thừng ở cần trục và cố định chúng trước cơn bão.

  • The crewmen grunted and strained as they hauled and pulled on the ropes to adjust the position of the yardarms.

    Các thủy thủ đoàn càu nhàu và căng thẳng khi họ kéo và giật dây thừng để điều chỉnh vị trí của cần điều khiển.

  • High above the deck, the sailor clung to the yardarm, his muscles bulging as he repaired a frayed line.

    Trên boong tàu, người thủy thủ bám chặt vào cần trục, cơ bắp cuồn cuộn khi anh sửa lại sợi dây bị sờn.

  • The yardarms creaked and groaned under the strain of holding up the sails in the fierce wind.

    Những chiếc cần trục kêu cót két và rên rỉ dưới sức nặng của việc giữ buồm trong cơn gió dữ dội.

  • The first mate hollered up to the sailor on the yardarm, urging him to hurry and finish his work before the storm hit.

    Người thuyền phó hét lên với người thủy thủ trên cần trục, giục anh ta nhanh chóng hoàn thành công việc trước khi cơn bão ập đến.

  • With a deft flip of his wrist, the sailor slid back down the yardarm, calling out orders to his comrades below as they readied the ship for battle.

    Chỉ cần một động tác lật cổ tay khéo léo, người thủy thủ trượt xuống cánh tay đòn, ra lệnh cho các đồng đội bên dưới khi họ chuẩn bị tàu cho trận chiến.