Định nghĩa của từ woozy

woozyadjective

choáng váng

/ˈwuːzi//ˈwuːzi/

Từ "woozy" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 18 ở Anh. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wōzigan", có nghĩa là "ngất xỉu hoặc ngất xỉu". Thuật ngữ này ban đầu mô tả cảm giác chóng mặt hoặc ngất xỉu, thường do bệnh tật, sốt hoặc nhiệt độ quá cao. Vào thế kỷ 17 và 18, từ "woozy" thường được dùng để mô tả các triệu chứng của bệnh nhân sắp ngất xỉu hoặc vừa mới ngất xỉu. Theo thời gian, ý nghĩa của "woozy" được mở rộng để bao gồm cảm giác mất thăng bằng hoặc mất phương hướng, thường là do say rượu, kiệt sức hoặc cảm giác bất ổn. Ngày nay, "woozy" là một tính từ được sử dụng rộng rãi để mô tả một loạt các cảm giác từ chóng mặt nhẹ đến cảm giác mất thăng bằng nói chung. Mặc dù đã có sự phát triển, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu của nó, gợi lên ý tưởng về sự mất cân bằng hoặc mất thăng bằng.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning cảm thấy chóng mặt, cảm thấy buồn nôn như sau khi uống rượu quá nhiều

meaning tinh thần lẫn lộn, mụ người

namespace

feeling unsteady, confused and unable to think clearly

cảm thấy không ổn định, bối rối và không thể suy nghĩ rõ ràng

Ví dụ:
  • After a heavy night of drinking, he stumbled out of the bar feeling woozy and disoriented.

    Sau một đêm uống rượu say, anh ta loạng choạng bước ra khỏi quán bar với cảm giác choáng váng và mất phương hướng.

  • She woke up with a nasty headache, feeling completely woozy and unable to get out of bed.

    Cô thức dậy với cơn đau đầu dữ dội, cảm thấy choáng váng và không thể ra khỏi giường.

  • The spinning of the world around him made him feel woozy and lightheaded, causing him to grab onto the nearest solid object.

    Sự quay cuồng của thế giới xung quanh khiến anh cảm thấy choáng váng và choáng váng, khiến anh phải nắm lấy vật rắn gần nhất.

  • The intense heat of the sauna left her woozy and faint, causing her to step outside for some fresh air.

    Nhiệt độ cao trong phòng xông hơi khiến cô choáng váng và ngất xỉu, khiến cô phải ra ngoài hít thở không khí trong lành.

  • His eyes flickered and he appeared to be woozy, as if he were about to pass out.

    Mắt anh ta chớp liên hồi và có vẻ choáng váng, như thể sắp ngất đi.

feeling as though you might vomit

cảm giác như thể bạn có thể nôn