Định nghĩa của từ wipe down

wipe downphrasal verb

lau sạch

////

Cụm từ "wipe down" là cụm động từ mô tả hành động lau sạch bề mặt bằng vải hoặc khăn giấy. Cụm từ "wipe down" bắt nguồn từ động từ hai từ "to wipe" và cụm giới từ "to wipe down." "To wipe" là động từ chuyển tiếp có nghĩa là loại bỏ độ ẩm, bụi bẩn hoặc vật liệu khác khỏi bề mặt bằng vải hoặc dụng cụ khác. Từ "wipe" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 16, bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "wipen", có nghĩa là "làm sạch". Cụm giới từ "to wipe down" thêm thành phần không gian vào động từ "to wipe" bằng cách chỉ rõ rằng hành động lau phải được thực hiện trên bề mặt nằm ngang hoặc nghiêng. Cụm từ "to wipe down" lần đầu tiên được ghi lại vào cuối thế kỷ 19, khi nó xuất hiện trong Hồ sơ giám đốc Văn phòng sáng chế Hoa Kỳ, mô tả việc làm sạch hóa chất và vật liệu trong phòng thí nghiệm. Ngày nay, cụm từ "wipe down" được sử dụng phổ biến trong nhiều bối cảnh, bao gồm vệ sinh nhà cửa, chế biến thực phẩm và khử trùng thiết bị y tế, cho thấy tầm quan trọng của sự sạch sẽ và vệ sinh trong những bối cảnh này.

namespace
Ví dụ:
  • Before prepping your kitchen counters for cooking, wipe them down with a disinfectant cleaner to eliminate any bacteria.

    Trước khi chuẩn bị quầy bếp để nấu ăn, hãy lau sạch bằng chất tẩy rửa khử trùng để loại bỏ mọi vi khuẩn.

  • After using the bathroom, make sure to wipe down the sink, toilet, and surrounding areas with an antiseptic cleaner to keep germs at bay.

    Sau khi sử dụng phòng tắm, hãy lau sạch bồn rửa, bồn cầu và khu vực xung quanh bằng chất tẩy rửa sát trùng để loại bỏ vi khuẩn.

  • To clean your TV screen, use a microfiber cloth to gently wipe down the surface to prevent scratches.

    Để vệ sinh màn hình TV, hãy dùng khăn sợi nhỏ lau nhẹ bề mặt để tránh trầy xước.

  • Before starting a new exercise routine, wipe down the exercise equipment with a sanitizer to eliminate any bacteria left behind by previous users.

    Trước khi bắt đầu một bài tập mới, hãy lau sạch dụng cụ tập bằng chất khử trùng để loại bỏ mọi vi khuẩn do người dùng trước để lại.

  • To remove grease and grime from your stove top, wipe it down with a degreaser cleaner.

    Để loại bỏ dầu mỡ và bụi bẩn trên bếp, hãy lau sạch bằng chất tẩy rửa dầu mỡ.

  • After handling raw meat, be sure to wipe down the cutting board and utensils with hot water and soap to prevent the spread of bacteria.

    Sau khi chế biến thịt sống, hãy nhớ lau sạch thớt và dụng cụ nấu ăn bằng nước nóng và xà phòng để ngăn ngừa vi khuẩn lây lan.

  • To clean your computer screen, use a microfiber cloth dampened with water to remove smudges and fingerprints.

    Để lau sạch màn hình máy tính, hãy sử dụng vải sợi nhỏ thấm nước để loại bỏ vết bẩn và dấu vân tay.

  • After spills or messes occur in the car, use a damp cloth to wipe down the dashboard, seats, and door panels to maintain a clean interior.

    Sau khi đổ hoặc làm bẩn xe, hãy dùng khăn ẩm lau sạch táp lô, ghế ngồi và tấm ốp cửa để giữ nội thất xe sạch sẽ.

  • To clean dirty dishes before loading them into the dishwasher, use a sponge or cloth to gently wipe them down to remove any food particles.

    Để rửa sạch bát đĩa bẩn trước khi cho vào máy rửa chén, hãy dùng miếng bọt biển hoặc vải lau nhẹ để loại bỏ hết thức ăn còn sót lại.

  • For an effective bathroom cleaning hack, wipe down the mirrors and shower doors with vinegar and water to prevent streaks and leave a streak-free shine.

    Để có mẹo vệ sinh phòng tắm hiệu quả, hãy lau gương và cửa phòng tắm bằng giấm và nước để tránh để lại vệt và giúp phòng tắm sáng bóng.