Định nghĩa của từ wipe off

wipe offphrasal verb

lau sạch

////

Thuật ngữ "wipe off" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 và ám chỉ hành động loại bỏ mực hoặc sơn thừa khỏi bảng màu của họa sĩ bằng vải hoặc giẻ. Động từ "to wipe" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ wyppian, có nghĩa là "chấm, bôi". Danh từ "off" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ antif, có nghĩa là "tránh xa". Cụm từ "wipe off" được chuyển thể từ bối cảnh nghệ thuật và bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả quá trình loại bỏ một chất khỏi bề mặt. Cách sử dụng này trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20 với sự ra đời của các sản phẩm làm sạch như khăn lau và chất tẩy rửa dạng xịt hứa hẹn sẽ dễ dàng loại bỏ "wipe off" bụi bẩn, cặn bẩn và vết bẩn. Ngày nay, "wipe off" là một thuật ngữ phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như sản xuất, chăm sóc sức khỏe và dịch vụ thực phẩm, nơi nó được sử dụng để mô tả việc loại bỏ vật liệu, cặn hoặc vi khuẩn dư thừa khỏi bề mặt để đảm bảo sạch sẽ và an toàn. Sự tiện lợi và hiệu quả của các sản phẩm "lau sạch" đã khiến chúng trở thành sự lựa chọn phổ biến cho nhiều hộ gia đình và cơ sở thương mại, vì chúng loại bỏ nhu cầu sử dụng nước và vệ sinh kỹ lưỡng sau khi tiếp xúc ban đầu.

namespace
Ví dụ:
  • After cleaning the board, I wiped off any remaining marks with a dry erase marker.

    Sau khi lau sạch bảng, tôi dùng bút lông xóa để lau sạch mọi vết còn sót lại.

  • I used a cloth to wipe off the excess glue after attaching the new drawer handle.

    Tôi dùng vải lau sạch phần keo thừa sau khi gắn tay nắm ngăn kéo mới.

  • The water bath caused the ink to run on the page, but I was able to wipe it off with a damp cloth.

    Việc ngâm trong nước khiến mực chảy ra trang giấy, nhưng tôi có thể lau sạch bằng khăn ẩm.

  • I accidentally spilled coffee on my tablet, but quickly wiped it off with a microfiber cloth.

    Tôi vô tình làm đổ cà phê lên máy tính bảng nhưng đã nhanh chóng lau sạch bằng vải sợi nhỏ.

  • The makeup remover pads easily wiped off my eye makeup without any residue.

    Miếng tẩy trang dễ dàng lau sạch lớp trang điểm mắt của tôi mà không để lại cặn.

  • I used rubbing alcohol and a cotton swab to wipe off any smudges on my phone screen.

    Tôi dùng cồn tẩy rửa và tăm bông để lau sạch mọi vết bẩn trên màn hình điện thoại.

  • The paint scraper made it easy to wipe off the old, peeling wallpaper.

    Dụng cụ cạo sơn giúp lau sạch lớp giấy dán tường cũ bong tróc một cách dễ dàng.

  • I wiped off the table with a disinfectant wipe to kill any germs left by my meal.

    Tôi lau sạch bàn bằng khăn lau khử trùng để tiêu diệt mọi vi khuẩn còn sót lại sau bữa ăn.

  • The plastic cleaner easily wiped off the bathroom sink stains caused by hard water.

    Chất tẩy rửa nhựa dễ dàng lau sạch vết bẩn trên bồn rửa mặt do nước cứng gây ra.

  • I used a wet sponge to wipe off any leftover grime from the oven racks during cleaning.

    Tôi đã dùng miếng bọt biển ướt để lau sạch mọi bụi bẩn còn sót lại trên vỉ nướng trong quá trình vệ sinh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches