- After cleaning the board, I wiped off any remaining marks with a dry erase marker.
Sau khi lau sạch bảng, tôi dùng bút lông xóa để lau sạch mọi vết còn sót lại.
- I used a cloth to wipe off the excess glue after attaching the new drawer handle.
Tôi dùng vải lau sạch phần keo thừa sau khi gắn tay nắm ngăn kéo mới.
- The water bath caused the ink to run on the page, but I was able to wipe it off with a damp cloth.
Việc ngâm trong nước khiến mực chảy ra trang giấy, nhưng tôi có thể lau sạch bằng khăn ẩm.
- I accidentally spilled coffee on my tablet, but quickly wiped it off with a microfiber cloth.
Tôi vô tình làm đổ cà phê lên máy tính bảng nhưng đã nhanh chóng lau sạch bằng vải sợi nhỏ.
- The makeup remover pads easily wiped off my eye makeup without any residue.
Miếng tẩy trang dễ dàng lau sạch lớp trang điểm mắt của tôi mà không để lại cặn.
- I used rubbing alcohol and a cotton swab to wipe off any smudges on my phone screen.
Tôi dùng cồn tẩy rửa và tăm bông để lau sạch mọi vết bẩn trên màn hình điện thoại.
- The paint scraper made it easy to wipe off the old, peeling wallpaper.
Dụng cụ cạo sơn giúp lau sạch lớp giấy dán tường cũ bong tróc một cách dễ dàng.
- I wiped off the table with a disinfectant wipe to kill any germs left by my meal.
Tôi lau sạch bàn bằng khăn lau khử trùng để tiêu diệt mọi vi khuẩn còn sót lại sau bữa ăn.
- The plastic cleaner easily wiped off the bathroom sink stains caused by hard water.
Chất tẩy rửa nhựa dễ dàng lau sạch vết bẩn trên bồn rửa mặt do nước cứng gây ra.
- I used a wet sponge to wipe off any leftover grime from the oven racks during cleaning.
Tôi đã dùng miếng bọt biển ướt để lau sạch mọi bụi bẩn còn sót lại trên vỉ nướng trong quá trình vệ sinh.