Định nghĩa của từ wine glass

wine glassnoun

ly rượu

/ˈwaɪn ɡlɑːs//ˈwaɪn ɡlæs/

Nguồn gốc của thuật ngữ "wine glass" có thể bắt nguồn từ châu Âu thời trung cổ. Trong thời gian này, rượu vang thường được uống từ những chiếc bình lớn dùng chung được gọi là "ambers" hoặc "flagons". Tuy nhiên, khi rượu vang bắt đầu được tầng lớp thượng lưu sử dụng như một mặt hàng xa xỉ, những chiếc bình uống nhỏ được gọi là "glewises" hoặc "gucchen" đã được sử dụng. Những chiếc ly này, được làm bằng kim loại hoặc gỗ, giúp bạn nhâm nhi dễ dàng hơn và là phương tiện để thể hiện chất lượng của rượu vang đang được uống. Khi công nghệ sản xuất thủy tinh được cải thiện vào thế kỷ 15, những chiếc bình uống bằng thủy tinh ngày càng trở nên phổ biến. Những chiếc ly này tinh tế và cầu kỳ hơn so với những chiếc ly bằng gỗ hoặc kim loại trước đây, và thường được trang trí bằng những họa tiết và thiết kế phức tạp. Khi những chiếc ly này gắn liền chặt chẽ hơn với rượu vang, thuật ngữ "wine glass" bắt đầu xuất hiện vào cuối thế kỷ 16. Thiết kế của ly rượu vang đã trải qua một số thay đổi theo thời gian, chịu ảnh hưởng của cả những cân nhắc về mặt thực tế và thẩm mỹ. Ly rượu vang ngày nay có nhiều hình dạng và kiểu dáng khác nhau, từ đơn giản và thanh lịch đến cầu kỳ và trang trí hơn. Tuy nhiên, bất kể thiết kế như thế nào, tất cả các loại ly rượu vang đều có mục đích tăng cường hương thơm, hương vị và cảm giác thưởng thức chung của rượu vang.

namespace
Ví dụ:
  • Hilda carefully swirled the rich red wine in her glass, taking in the aroma before sipping.

    Hilda cẩn thận lắc nhẹ ly rượu vang đỏ đậm đà, hít hà hương thơm trước khi nhấp một ngụm.

  • Jake expertly clinked his wine glass against Lily's, signaling another toast to their marriage.

    Jake khéo léo chạm ly rượu của mình vào ly của Lily, ra hiệu nâng ly chúc mừng cuộc hôn nhân của họ.

  • The sommelier wiped the rim of the wine glass with a linen napkin before pouring the vintage Bordeaux for the discerning couple.

    Người pha chế rượu lau miệng ly rượu bằng khăn ăn vải lanh trước khi rót rượu Bordeaux cổ điển cho cặp đôi sành điệu.

  • The elegant crystal stemware shimmered as the bartender filled each guest's wine glass to the brim.

    Chiếc ly pha lê thanh lịch lấp lánh khi người pha chế rót đầy ly rượu của mỗi vị khách.

  • Rachel delicately lifted her wine glass and lifted it in a graceful salute, her lips twitching in a sly grin.

    Rachel nhẹ nhàng nâng ly rượu của mình lên và giơ cao theo một cách chào duyên dáng, đôi môi cô cong lên thành một nụ cười ranh mãnh.

  • The bartender snuck a sip from each guest's wine glass as they were distracted by conversation, but he didn't indulge enough to reveal his crime.

    Người pha chế lén nhấp một ngụm từ ly rượu của mỗi vị khách khi họ đang mải nói chuyện, nhưng anh ta không chiều theo ý họ đến mức tiết lộ tội ác của mình.

  • After a long day, Jack settled into his favorite armchair with a full-bodied Cabernet Sauvignon and sipped slowly from his wine glass.

    Sau một ngày dài, Jack thả mình vào chiếc ghế bành yêu thích cùng ly rượu vang Cabernet Sauvignon đậm đà và nhấp từng ngụm nhỏ từ ly rượu.

  • The fluted glass of sparkling rosé trapped the effervescence as Patricia admired its delicate color and effervescence.

    Chiếc ly thủy tinh hình răng cưa đựng rượu hồng sủi bọt giữ lại sự sủi bọt khi Patricia chiêm ngưỡng màu sắc tinh tế và sự sủi bọt của nó.

  • The waiter plucked the empty wine glass from Sarah's hand before simultaneously fostering her new one.

    Người phục vụ lấy chiếc ly rượu rỗng từ tay Sarah trước khi đưa cho cô chiếc ly mới.

  • Gregg swirled the wine glass, examining its aroma and the good evidence that there was a fireworks show in this glass.

    Gregg xoay ly rượu, kiểm tra mùi thơm của nó và bằng chứng rõ ràng cho thấy có màn trình diễn pháo hoa trong chiếc ly này.