Định nghĩa của từ humpback

humpbacknoun

lưng gù

/ˈhʌmpbæk//ˈhʌmpbæk/

Từ "humpback" mô tả trực tiếp đặc điểm vật lý của cá voi lưng gù. Nó kết hợp các từ "hump" và "back", với "hump" ám chỉ đến bướu đặc biệt trên lưng cá voi, một khối lồi tròn lớn. Bướu này thực chất là vây lưng, nằm xa hơn về phía sau trên cơ thể so với các loài cá voi khác. Do đó, thuật ngữ "humpback" phản ánh đặc điểm rõ ràng và xác định nhất của loài cá voi này, khiến nó trở thành một cái tên đơn giản và mang tính mô tả.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglưng gù, lưng có bướu

meaningngười gù lưng

namespace
Ví dụ:
  • The humpback whale gracefully arched its back, revealing its distinctive hump.

    Cá voi lưng gù cong lưng một cách duyên dáng, để lộ cái bướu đặc trưng của nó.

  • During the whale watching tour, the humpback's haunting songs echoed through the water.

    Trong chuyến tham quan ngắm cá voi, tiếng hát ma quái của cá voi lưng gù vang vọng khắp mặt nước.

  • As the humpback breached out of the water, it sent a spray of mist high into the air.

    Khi con cá voi lưng gù nhô lên khỏi mặt nước, nó phun một luồng sương mù lên cao trong không khí.

  • The humpback's long pectoral fins made it easy to spot in the distance.

    Vây ngực dài của cá voi lưng gù giúp chúng ta dễ dàng phát hiện chúng từ xa.

  • The migration patterns of the humpback are well-known to scientists and whale watchers alike.

    Các mô hình di cư của cá voi lưng gù được các nhà khoa học và người xem cá voi biết đến rộng rãi.

  • The humpback's calves nurse for several months before learning to swim independently.

    Con của cá voi lưng gù phải bú mẹ trong nhiều tháng trước khi học cách bơi một cách độc lập.

  • The humpback's diet consists mostly of small fish and krill, which it filters through specialized baleen plates in its mouth.

    Chế độ ăn của cá voi lưng gù chủ yếu bao gồm cá nhỏ và nhuyễn thể, được lọc qua các tấm sừng hàm chuyên biệt trong miệng.

  • Concerns about overfishing and habitat loss have led to efforts to protect the endangered humpback population.

    Mối lo ngại về tình trạng đánh bắt quá mức và mất môi trường sống đã dẫn đến những nỗ lực bảo vệ quần thể cá voi lưng gù đang có nguy cơ tuyệt chủng.

  • Humpback whales are known for their playful antics, sometimes even swimming alongside boats and boatswains.

    Cá voi lưng gù nổi tiếng với những trò đùa tinh nghịch, đôi khi chúng còn bơi dọc theo thuyền và người chèo thuyền.

  • In the winter, the humpback whales can be seen near the coastline, feeding voraciously to build up their energy reserves for the long migration ahead.

    Vào mùa đông, có thể nhìn thấy cá voi lưng gù gần bờ biển, kiếm ăn một cách phàm ăn để tích trữ năng lượng cho chuyến di cư dài phía trước.