Định nghĩa của từ blue whale

blue whalenoun

cá voi xanh

/ˌbluː ˈweɪl//ˌbluː ˈweɪl/

Nguồn gốc của thuật ngữ "blue whale" có thể bắt nguồn từ thời kỳ đầu của nghề săn cá voi, cụ thể là vùng New England của Hoa Kỳ vào thế kỷ 18. Trong khi những người săn cá voi đang đánh bắt những loài động vật khổng lồ này, họ nhận thấy rằng da của cá voi xanh có màu hơi xanh khi chúng nhô lên khỏi mặt nước. Không rõ thuật ngữ "blue whale" được đặt ra chính xác khi nào, nhưng có khả năng đó là một mô tả đơn giản và trực tiếp về màu sắc của sinh vật này khi nhìn bằng mắt người. Một lý thuyết khác cho rằng thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ một từ tiếng Na Uy cổ, hvalr, dùng để chỉ một loài cá voi lớn bị săn bắt để lấy dầu và mỡ. Nhiều nhà khoa học tin rằng từ tiếng Na Uy này đã phát triển thành từ tiếng Anh "hugg", sau đó được chuyển thành cách viết hiện đại của chúng ta là "hulk". Mặt khác, từ "blue" có thể là cách để người nói tiếng Anh phân biệt tông màu da của cá voi xanh với những loài cá voi khác mà họ gặp trong các chuyến đi của mình. Trong mọi trường hợp, thuật ngữ "blue whale" đã tồn tại trong hơn 200 năm và vẫn là biệt danh phổ biến cho loài động vật lớn nhất trên trái đất, dài tới 100 feet và nặng hơn 200 tấn. Trong khi việc săn bắt cá voi xanh hiện đang được quản lý và hạn chế nghiêm ngặt do tình trạng nguy cấp của chúng, các nhà khoa học vẫn tiếp tục nghiên cứu và theo dõi những sinh vật tuyệt vời này để hiểu rõ hơn về sinh học, hành vi và vai trò sinh thái của chúng trong các đại dương trên thế giới của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • The blue whale is the largest animal on Earth, with adults reaching up to 0 feet in length.

    Cá voi xanh là loài động vật lớn nhất trên Trái Đất, con trưởng thành có thể dài tới 0 feet.

  • Researchers are struggling to conserve the endangered blue whale population, which has declined by over 95% due to hunting in the 1900s.

    Các nhà nghiên cứu đang nỗ lực bảo tồn quần thể cá voi xanh đang có nguy cơ tuyệt chủng, loài đã suy giảm hơn 95% do nạn săn bắt vào những năm 1900.

  • The blue whale's tubular throat pleats can expand to more than twice the length of its body, allowing it to consume massive amounts of krill during feeding sessions.

    Các nếp gấp hình ống ở họng của cá voi xanh có thể mở rộng gấp đôi chiều dài cơ thể, cho phép chúng tiêu thụ một lượng lớn nhuyễn thể trong các buổi kiếm ăn.

  • In 1986, a team of scientists succeeded in attaching a tracking device to a blue whale, providing insight into the species' migratory patterns.

    Năm 1986, một nhóm các nhà khoa học đã thành công trong việc gắn thiết bị theo dõi vào một con cá voi xanh, cung cấp thông tin chi tiết về mô hình di cư của loài này.

  • Blue whales communicate with each other through complex vocalizations, including moans, groans, and a haunting "whale song" that can be heard for miles underwater.

    Cá voi xanh giao tiếp với nhau thông qua những âm thanh phức tạp, bao gồm tiếng rên rỉ, tiếng rên rỉ và "bài hát cá voi" ám ảnh có thể nghe thấy từ nhiều dặm dưới nước.

  • Visitors to Antarctica sometimes have the rare opportunity to watch a pod of blue whales feeding on krill, a breathtaking sight that reminds us of the marine world's beauty and fragility.

    Du khách đến Nam Cực đôi khi có cơ hội hiếm có được ngắm nhìn đàn cá voi xanh ăn nhuyễn thể, một cảnh tượng ngoạn mục gợi cho chúng ta nhớ đến vẻ đẹp và sự mong manh của thế giới biển.

  • Scientists believe that blue whales may hold the key to unlocking secrets about the ocean's carbon cycle, as they consume vast amounts of krill and fecal matter that could release important nutrients back into the water.

    Các nhà khoa học tin rằng cá voi xanh có thể nắm giữ chìa khóa để mở ra những bí mật về chu trình carbon của đại dương, vì chúng tiêu thụ một lượng lớn nhuyễn thể và chất thải từ phân có thể giải phóng các chất dinh dưỡng quan trọng trở lại nước.

  • In 2018, a group of activists staged a "funeral procession" for the deceased subspecies of blue whale that once thrived in the Southern Hemisphere, signifying the urgent need to protect and conserve these elusive giants.

    Vào năm 2018, một nhóm các nhà hoạt động đã tổ chức một "lễ tang" cho phân loài cá voi xanh đã chết, loài từng sinh sống phổ biến ở Nam bán cầu, nhằm nêu bật nhu cầu cấp thiết phải bảo vệ và bảo tồn loài vật khổng lồ khó nắm bắt này.

  • Despite their size and prominence, blue whales remain enigmatic creatures, with many questions regarding their behavior, biology, and migration patterns still awaiting further investigation.

    Bất chấp kích thước và sự nổi bật của mình, cá voi xanh vẫn là loài sinh vật bí ẩn, với nhiều câu hỏi liên quan đến hành vi, đặc điểm sinh học và mô hình di cư của chúng vẫn đang chờ được nghiên cứu thêm.

  • The International Whaling Commission has banned all commercial hunting of blue whales since 966, but ongoing concerns over shipping, pollution, and entanglement in fishing gear continue to threaten their precarious survival.

    Ủy ban săn bắt cá voi quốc tế đã cấm mọi hoạt động săn bắt thương mại cá voi xanh kể từ năm 966, nhưng những lo ngại liên tục về vận chuyển, ô nhiễm và vướng vào ngư cụ vẫn tiếp tục đe dọa sự tồn tại mong manh của chúng.