Định nghĩa của từ killer whale

killer whalenoun

cá voi sát thủ

/ˈkɪlə weɪl//ˈkɪlər weɪl/

Thuật ngữ "killer whale" thường được dùng để chỉ một loài cá heo cụ thể, có tên khoa học là Orcinus orca. Tên "killer whale" được những người săn cá voi đầu tiên đặt ra do hiểu lầm rằng loài động vật này săn mồi và đe dọa doanh thu của ngành săn cá voi. Theo truyền thống, những người săn cá voi tin rằng cá voi sát thủ chịu trách nhiệm tấn công và săn những con cá voi nhỏ hơn mà họ đang cố gắng bắt. Họ cho rằng lợi nhuận giảm và tổn thất lớn là do cá voi sát thủ, gọi chúng là "whale killers" hoặc "killer whales" trong tiếng Anh. Trên thực tế, mặc dù cá voi sát thủ thực sự là loài săn mồi đỉnh cao và săn nhiều loại con mồi, bao gồm hải cẩu và các loài động vật có vú biển khác, nhưng chúng hiếm khi tấn công và giết cá voi. Trên thực tế, một số quần thể cá voi sát thủ đã được quan sát thấy đang săn bắt và ăn các loài con mồi lớn hơn như cá voi lưng gù. Ngày nay, việc sử dụng thuật ngữ "killer whale" vẫn tiếp tục, phản ánh tầm quan trọng của bối cảnh lịch sử trong danh pháp khoa học và phổ biến, ngay cả khi thông tin mới thách thức một số khái niệm ban đầu. Tuy nhiên, thuật ngữ "orca" ngày càng được ưa chuộng vì nó mang tính mô tả nhiều hơn và ít gây hiểu lầm hơn, với một số tổ chức bảo tồn và chuyên gia về động vật có vú biển thúc đẩy việc sử dụng rộng rãi hơn.

namespace
Ví dụ:
  • Members of the orca species, commonly known as killer whales, are apex predators in the marine ecosystem.

    Các loài cá voi sát thủ, thường được gọi là cá voi sát thủ, là loài săn mồi đỉnh cao trong hệ sinh thái biển.

  • Researchers have observed inquisitive killer whales surrounding boats near coastal areas and even communicating with humans.

    Các nhà nghiên cứu đã quan sát thấy những con cá voi sát thủ tò mò vây quanh những chiếc thuyền gần vùng ven biển và thậm chí giao tiếp với con người.

  • Climate change has drastically affected the population of killer whales in certain areas, reducing them to critically endangered levels.

    Biến đổi khí hậu đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến quần thể cá voi sát thủ ở một số khu vực, khiến chúng giảm xuống mức cực kỳ nguy cấp.

  • The powerful jaws and sharp teeth of killer whales make them deadly hunters, capable of taking down large marine mammals.

    Bộ hàm khỏe mạnh và hàm răng sắc nhọn của cá voi sát thủ khiến chúng trở thành thợ săn nguy hiểm, có khả năng hạ gục các loài động vật có vú lớn ở biển.

  • Killer whales are social creatures that live in complex matriarchal pods, with families often traveling for generations together.

    Cá voi sát thủ là loài động vật xã hội sống theo bầy đàn mẫu hệ phức tạp, với gia đình thường di chuyển cùng nhau qua nhiều thế hệ.

  • Scientists have identified distinct populations of killer whales with unique behaviors and dialects, highlighting their cognitive abilities and cultural traditions.

    Các nhà khoa học đã xác định được những quần thể cá voi sát thủ riêng biệt có hành vi và phương ngữ độc đáo, làm nổi bật khả năng nhận thức và truyền thống văn hóa của chúng.

  • Alongside their fearsome predator qualities, killer whales are also admired for their playful personalities, often engaging in acrobatic displays and cooperation amongst pod members.

    Bên cạnh bản chất săn mồi đáng sợ, cá voi sát thủ còn được ngưỡng mộ vì tính cách vui tươi, thường tham gia vào các màn nhào lộn và hợp tác giữa các thành viên trong đàn.

  • The impact of human activities, such as pollution, hunting, and noise pollution, are driving killer whales towards endangerment, putting their long-term survival in jeopardy.

    Tác động của các hoạt động của con người như ô nhiễm, săn bắn và ô nhiễm tiếng ồn đang đẩy cá voi sát thủ đến bờ vực tuyệt chủng, đe dọa sự tồn tại lâu dài của chúng.

  • The hunting techniques of killer whales include ambush attacks, where they work together to surround their prey, making it difficult for the animal to escape.

    Kỹ thuật săn mồi của cá voi sát thủ bao gồm tấn công phục kích, trong đó chúng hợp tác với nhau để bao vây con mồi, khiến con vật khó có thể trốn thoát.

  • As Moreton Bay in Australia prepares for the release of the first orca pod since its population's collapse due to hunting, experts are hopeful that the healthy and thriving pod of killer whales will help restore the marine ecosystem's balance.

    Khi Vịnh Moreton ở Úc chuẩn bị thả đàn cá voi sát thủ đầu tiên kể từ khi quần thể cá voi sát thủ ở đây suy giảm do nạn săn bắt, các chuyên gia hy vọng rằng đàn cá voi sát thủ khỏe mạnh và phát triển mạnh này sẽ giúp khôi phục lại sự cân bằng của hệ sinh thái biển.

Từ, cụm từ liên quan