Định nghĩa của từ humpback whale

humpback whalenoun

cá voi lưng gù

/ˌhʌmpbæk ˈweɪl//ˌhʌmpbæk ˈweɪl/

Thuật ngữ "humpback whale" xuất phát từ hình dạng giống như bướu đặc trưng mà loài động vật có vú biển này phát triển trên lưng khi chúng chuẩn bị lặn. Được gọi là "habulum", cấu trúc này cho phép cá voi lưng gù cong lưng và thay đổi góc cơ thể, khiến chúng trông như thể có một bướu trên lưng. Tên khoa học của cá voi lưng gù là Megaptera novaeangliae, tạm dịch là "cá voi New England có cánh lớn", ám chỉ đến hình dạng giống như sải cánh của vây của chúng. Tuy nhiên, tên gọi thông thường "humpback whale" được công nhận rộng rãi hơn và phản ánh đặc điểm độc đáo khiến những gã khổng lồ hiền lành này khác biệt với các loài cá voi khác. Mặc dù có tên như vậy, cá voi lưng gù thực tế không có bướu theo nghĩa truyền thống; thay vào đó, chúng là một loại cá voi tấm sừng kiếm ăn bằng cách lướt các sinh vật nhỏ từ bề mặt đại dương bằng những sợi lông dài gồm các cấu trúc giống như lông cứng gọi là tấm sừng.

namespace
Ví dụ:
  • The humpback whale is one of the largest mammals on Earth, growing up to 52 feet in length.

    Cá voi lưng gù là một trong những loài động vật có vú lớn nhất trên Trái Đất, có thể dài tới 52 feet.

  • Every winter, humpback whales migrate thousands of miles from their feeding grounds to warmer waters to breed and give birth.

    Mỗi mùa đông, cá voi lưng gù di cư hàng nghìn dặm từ nơi kiếm ăn đến vùng nước ấm hơn để sinh sản và đẻ con.

  • The distinctive songs of male humpback whales can last up to 30 minutes and are repeated for hours on end.

    Tiếng kêu đặc trưng của cá voi lưng gù đực có thể kéo dài tới 30 phút và lặp lại trong nhiều giờ liền.

  • In order to communicate with their calves, humpback whales make low-frequency calls that travel through the water for miles.

    Để giao tiếp với con của mình, cá voi lưng gù phát ra những tiếng gọi tần số thấp truyền đi trong nước hàng dặm.

  • Unlike other whales, humpback whales have unique flippers that are one-third of their body length, making them easier to identify.

    Không giống như các loài cá voi khác, cá voi lưng gù có vây độc đáo dài bằng một phần ba chiều dài cơ thể, giúp chúng dễ nhận dạng hơn.

  • Humpback whales are trusted friends to hikers and tourists alike as they often breach the surface of the water, throwing themselves in the air for a dramatic show.

    Cá voi lưng gù là người bạn đáng tin cậy của những người đi bộ đường dài và khách du lịch vì chúng thường xuyên nhảy lên khỏi mặt nước, tung mình lên không trung để tạo nên một cảnh tượng ngoạn mục.

  • Due to hunting and habitat destruction, humpback whale populations have dropped significantly in the past century, and they are now listed as an endangered species.

    Do nạn săn bắt và phá hủy môi trường sống, quần thể cá voi lưng gù đã giảm đáng kể trong thế kỷ qua và hiện chúng được liệt kê là loài có nguy cơ tuyệt chủng.

  • Scientists have been able to catalog the songs of humpback whales, and over time, they have noticed subtle variations that could indicate the whales are communicating with each other in new ways.

    Các nhà khoa học đã có thể lập danh mục các bài hát của cá voi lưng gù và theo thời gian, họ nhận thấy những biến thể tinh tế có thể chỉ ra rằng loài cá voi này đang giao tiếp với nhau theo những cách mới.

  • Lately, humpback whales have been spotted feeding in waters that are traditionally too colder for them, possibly due to climate change.

    Gần đây, người ta phát hiện cá voi lưng gù kiếm ăn ở vùng nước vốn quá lạnh đối với chúng, có thể là do biến đổi khí hậu.

  • During mating season, humpback whales engage in complex courtship behaviors that involve swimming in circles and breaching the water's surface, earning them the nickname "dancing whales."

    Vào mùa giao phối, cá voi lưng gù có hành vi tán tỉnh phức tạp bao gồm bơi vòng tròn và nhảy lên mặt nước, khiến chúng có biệt danh là "cá voi nhảy múa".