Định nghĩa của từ weed out

weed outphrasal verb

loại bỏ

////

Cụm từ "weed out" bắt nguồn từ bối cảnh nông nghiệp, khi nó ám chỉ quá trình loại bỏ thủ công các loài thực vật không mong muốn, hay "cỏ dại", khỏi vườn bách thảo hoặc cánh đồng trồng trọt. Thuật ngữ này được đặt ra do thực tế là những loài cỏ dại này, nếu không được kiểm soát, sẽ cạnh tranh với các loài thực vật mong muốn về nước, chất dinh dưỡng và ánh sáng mặt trời, do đó làm giảm năng suất của chúng. Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng, đặc biệt là trong bối cảnh học thuật và chuyên nghiệp. Nó có nghĩa là quá trình loại bỏ có chọn lọc những cá nhân kém hiệu quả hoặc không đủ tiêu chuẩn khỏi một nhóm hoặc tổ chức, thường thông qua quá trình sàng lọc hoặc đánh giá nghiêm ngặt. Mục đích của quá trình "loại bỏ" này là để đảm bảo rằng chỉ những ứng viên tài năng và mong muốn nhất mới được tiến lên, giống như cách nông dân loại bỏ những loài thực vật không mong muốn để cải thiện chất lượng và số lượng cây trồng của họ. Nhìn chung, việc sử dụng "weed out" để mô tả việc loại bỏ các yếu tố không mong muốn khỏi một hệ thống hoặc nhóm là một cách thiết thực và hiệu quả để hợp lý hóa các quy trình và cải thiện kết quả bằng cách đảm bảo rằng chỉ những người giỏi nhất mới được giữ lại.

namespace
Ví dụ:
  • The hiring process for the company involves weeding out candidates who do not meet the required qualifications.

    Quá trình tuyển dụng của công ty bao gồm việc loại bỏ những ứng viên không đáp ứng đủ tiêu chuẩn yêu cầu.

  • In order to succeed in this industry, you need to weed out the negative influences and surround yourself with supportive people.

    Để thành công trong ngành này, bạn cần loại bỏ những ảnh hưởng tiêu cực và vây quanh mình bằng những người ủng hộ.

  • The teacher will weed out the students who don't complete the assignments on time during the semester.

    Giáo viên sẽ loại bỏ những học sinh không hoàn thành bài tập đúng hạn trong học kỳ.

  • The company is weeding out employees who are not aligned with their values and mission.

    Công ty đang loại bỏ những nhân viên không phù hợp với giá trị và sứ mệnh của công ty.

  • Our team is currently weeding out the leads that don't have potential for conversion.

    Nhóm của chúng tôi hiện đang loại bỏ những khách hàng tiềm năng không có tiềm năng chuyển đổi.

  • The coach will weed out players who don't live up to the team's standards during training.

    Huấn luyện viên sẽ loại bỏ những cầu thủ không đạt tiêu chuẩn của đội trong quá trình đào tạo.

  • The university is weeding out students who fail to maintain the required GPA.

    Trường đại học đang loại bỏ những sinh viên không duy trì được điểm trung bình (GPA) theo yêu cầu.

  • The government is weeding out corrupt officials in an anti-corruption drive.

    Chính phủ đang loại bỏ các quan chức tham nhũng trong chiến dịch chống tham nhũng.

  • The trainer is weeding out the dogs that don't have good temperaments during the breeding process.

    Người huấn luyện sẽ loại bỏ những con chó có tính khí không tốt trong quá trình nhân giống.

  • The manager is weeding out distractions and prioritizing tasks that contribute to the company's objectives.

    Người quản lý đang loại bỏ những yếu tố gây xao nhãng và ưu tiên các nhiệm vụ góp phần vào mục tiêu của công ty.