Định nghĩa của từ wax bean

wax beannoun

đậu sáp

/ˈwæks biːn//ˈwæks biːn/

Thuật ngữ "wax bean" bắt nguồn từ lớp phủ trên bề mặt ngoài của những hạt đậu này, trông giống như sáp do sự hiện diện của một chất lipid tự nhiên được gọi là sáp epicuticular. Những lớp sáp này tạo thành một lớp bảo vệ cho hạt đậu, giúp giảm mất độ ẩm và ngăn ngừa thiệt hại do sâu bệnh. Đậu sáp, còn được gọi là đậu Pháp hoặc haricots verts, thuộc họ đậu (Fabaceae) và là một loại đậu xanh (Phaseolus vulgaris). Chúng thường được ăn như một loại rau và giàu chất xơ, protein và các chất dinh dưỡng thiết yếu. Tên "wax bean" phân biệt chúng với các loại đậu khác, chẳng hạn như đậu nành hoặc đậu navy, không có lớp phủ sáp. Từ "wax" trong ngữ cảnh này là một thuật ngữ mô tả làm nổi bật đặc tính vật lý độc đáo của những hạt đậu này, chứ không phải khả năng tạo ra sáp của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The farmer's market was overflowing with fresh wax beans, their green pods juicy and tender.

    Chợ nông sản tràn ngập đậu sáp tươi, vỏ xanh mọng nước và mềm.

  • I added a handful of wax beans to my stir-fry for a pop of color and a subtle crunch.

    Tôi thêm một nắm đậu sáp vào món xào để thêm màu sắc và tạo độ giòn nhẹ.

  • The wax beans in my garden are starting to grow, and soon I'll have a bountiful harvest.

    Đậu sáp trong vườn nhà tôi đang bắt đầu nảy mầm và tôi sẽ sớm có một vụ thu hoạch bội thu.

  • The wax beans are a great source of fiber and protein, making them a healthy addition to any meal.

    Đậu sáp là nguồn chất xơ và protein tuyệt vời, giúp chúng trở thành thực phẩm bổ sung lành mạnh cho bất kỳ bữa ăn nào.

  • I cooked the wax beans until they were bright green and just tender, leaving them with a satisfying snap.

    Tôi nấu đậu sáp cho đến khi chúng có màu xanh tươi và mềm, tạo nên tiếng kêu giòn tan.

  • I blanched the wax beans in boiling water for a minute or two, then plunged them into ice water to stop the cooking process.

    Tôi chần đậu sáp trong nước sôi trong một hoặc hai phút, sau đó nhúng chúng vào nước đá để dừng quá trình nấu.

  • I added some garlic, olive oil, and salt to the cooked wax beans, creating a delicious side dish for my dinner.

    Tôi thêm một ít tỏi, dầu ô liu và muối vào đậu sáp đã nấu chín, tạo nên món ăn kèm ngon miệng cho bữa tối.

  • I participated in a waxbean-eating contest at the county fair last weekend, and I came in second place!

    Tôi đã tham gia cuộc thi ăn đậu sáp ở hội chợ của quận vào cuối tuần trước và tôi đã giành giải nhì!

  • The wax beans were one of the vegetables served at my aunt's garden party, and they were beautifully presentation in a crunchy garden salad.

    Đậu sáp là một trong những loại rau được phục vụ trong bữa tiệc ngoài vườn của dì tôi và chúng được trình bày đẹp mắt trong món salad giòn tan.

  • My grandmother used to serve wax beans with a smoked ham, making for a hearty and satisfying meal.

    Bà tôi thường ăn đậu sáp với giăm bông hun khói, tạo nên một bữa ăn thịnh soạn và thỏa mãn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches