Định nghĩa của từ sealing wax

sealing waxnoun

sáp niêm phong

/ˈsiːlɪŋ wæks//ˈsiːlɪŋ wæks/

Từ "sealing wax" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một cách để mô tả một vật liệu được sử dụng để bảo vệ và niêm phong tài liệu, gói hàng và phong bì. Vật liệu này, thường được làm từ sáp ong hoặc hỗn hợp sáp ong, nhựa thông và chất tạo màu, được nấu chảy và ép lên hoặc xung quanh mép niêm phong, tạo thành một lớp niêm phong không thấm nước, kín khí giúp ngăn chặn việc giả mạo hoặc rò rỉ. Thuật ngữ "sealing wax" bắt nguồn từ quá trình niêm phong hoặc buộc chặt giấy tờ và phong bì, liên quan đến việc sử dụng sáp như một chất bịt kín. Sự liên kết của nó với cụm từ "niêm phong số phận" hoặc "niêm phong môi" có thể bắt nguồn từ thông lệ phổ biến là niêm phong thư từ và tin nhắn, giữ bí mật nội dung của chúng và ngăn chặn mọi tiết lộ hoặc tiết lộ.

namespace
Ví dụ:
  • The ancient letters found in the attic were sealed with sealing wax, bearing the faded impressions of lords and ladies of wealth and influence.

    Những lá thư cổ được tìm thấy trên gác xép được niêm phong bằng sáp, mang dấu ấn mờ nhạt của các lãnh chúa và quý bà giàu có và có ảnh hưởng.

  • The old-fashioned sealing wax was meticulously applied to the envelopes to preserve their contents against any unwanted intrusion.

    Sáp niêm phong theo kiểu cũ được bôi tỉ mỉ lên phong bì để bảo quản nội dung bên trong, tránh mọi sự xâm nhập không mong muốn.

  • The wax used for sealing the documents contained a distinctive scent, reminiscent of a bygone era when correspondence was regarded with great reverence.

    Sáp dùng để niêm phong tài liệu có mùi hương đặc trưng, ​​gợi nhớ đến thời xa xưa khi thư từ được coi trọng vô cùng.

  • Sarah, the antique dealer, assured the buyer that the sealing wax kept the archaic letter's content secure, a testament to the skill of the bygone craftsmen.

    Sarah, một người buôn đồ cổ, đảm bảo với người mua rằng sáp niêm phong sẽ giữ cho nội dung của bức thư cổ được an toàn, một minh chứng cho tay nghề của những người thợ thủ công thời xưa.

  • The round sealing wax on the womb's flyleaf oozed a red hue as the recipient's name was pressed onto it, ensuring that the letter's confidentiality remained inviolable.

    Lớp sáp niêm phong tròn trên trang đầu của lá thư rỉ ra một màu đỏ khi tên người nhận được ấn vào đó, đảm bảo tính bảo mật của bức thư vẫn được giữ nguyên.

  • With a softened block of wax in hand, Harold, the clerk, leaned over the desk to affix the red blob onto the envelope's fold-over flap, making sure it was well-anchored.

    Với một khối sáp mềm trên tay, Harold, nhân viên bán hàng, cúi xuống bàn để dán cục sáp màu đỏ vào mép gấp của phong bì, đảm bảo rằng nó được cố định chắc chắn.

  • Charlotte, the librarian, held the priceless parchment carefully, only to note that the sealing wax had preserved the core of the documents such that they remained intact.

    Charlotte, thủ thư, cẩn thận giữ tờ giấy da vô giá, chỉ để nhận ra rằng sáp niêm phong đã bảo quản phần lõi của tài liệu sao cho chúng vẫn còn nguyên vẹn.

  • The writing in the letter written in the seventeenth century was faint, with only a hint remaining of the writer's ink, but the sealing wax still retained its red hue.

    Chữ viết trong lá thư được viết vào thế kỷ XVII rất mờ, chỉ còn lại một chút mực của người viết, nhưng sáp niêm phong vẫn giữ nguyên màu đỏ.

  • The wax from a bygone era, with its mixture of emblematic colours and scents, evoked memories of a time when communication was a revered activity.

    Sáp từ thời xa xưa, với sự pha trộn của màu sắc và mùi hương biểu tượng, gợi lại ký ức về thời mà giao tiếp là một hoạt động được tôn kính.

  • The wax used for sealing the ancient documents had stood the test of time, proof of the skill and importance placed on their preservation during centuries past.

    Sáp dùng để niêm phong các tài liệu cổ đã vượt qua thử thách của thời gian, chứng minh cho kỹ năng và tầm quan trọng của việc bảo quản chúng trong nhiều thế kỷ qua.

Từ, cụm từ liên quan

All matches