Định nghĩa của từ paraffin wax

paraffin waxnoun

sáp parafin

/ˈpærəfɪn wæks//ˈpærəfɪn wæks/

Từ "paraffin" ban đầu dùng để chỉ một loại than được tìm thấy ở lưu vực Paris tại Pháp, được khai thác rộng rãi vào thế kỷ 19. Loại than này, được gọi là "eau-de-paraffine" trong tiếng Pháp, rất giàu hydrocarbon và tạo ra một chất sáp màu trắng gọi là "sáp puddling" khi đun nóng. Vào cuối những năm 1800, một nhà hóa học người Scotland tên là James Young đã phát hiện ra rằng loại sáp này có thể được tinh chế từ dầu thô, thay vì than, thông qua một quá trình gọi là "cracking". Sản phẩm thu được rẻ hơn nhiều và dồi dào hơn parafin có nguồn gốc từ than, và nó nhanh chóng trở thành một lựa chọn thay thế phổ biến cho nến, chân nến và mục đích bôi trơn. Thuật ngữ "paraffin wax" được đặt ra để phân biệt vật liệu mới có nguồn gốc từ dầu này với phiên bản có nguồn gốc từ than, loại vật liệu này đã giảm đáng kể vào thời điểm đó. Ngày nay, sáp parafin được sử dụng rộng rãi làm vật liệu đóng gói, chất cách điện và thành phần trong nhiều sản phẩm, bao gồm mỹ phẩm, nến và sáp công nghiệp.

namespace
Ví dụ:
  • The candles in the store were made from pure paraffin wax, producing a clean and consistent burn for hours on end.

    Nến trong cửa hàng được làm từ sáp parafin nguyên chất, cháy sạch và đều trong nhiều giờ liền.

  • The sculptor molded the intricate design out of paraffin wax, preparing it for a more durable finished product in bronze.

    Nhà điêu khắc đã đúc mẫu thiết kế phức tạp này từ sáp parafin, chuẩn bị cho sản phẩm hoàn thiện bền hơn bằng đồng.

  • The artist used paraffin wax to create a series of lifelike wax figures, each one capturing a unique expression and posture.

    Nghệ sĩ đã sử dụng sáp parafin để tạo ra một loạt tượng sáp giống như thật, mỗi tượng đều thể hiện một biểu cảm và tư thế độc đáo.

  • The medical supply company provided paraffin wax therapy as part of their treatment program for arthritic patients, helping to make their joints feel softer and less stiff.

    Công ty cung cấp thiết bị y tế này cung cấp liệu pháp sáp parafin như một phần trong chương trình điều trị cho bệnh nhân bị viêm khớp, giúp khớp của họ mềm mại hơn và bớt cứng hơn.

  • The lamp on my nightstand was made from paraffin wax, diffusing a warm and ambient light onto the walls of my bedroom.

    Chiếc đèn trên tủ đầu giường của tôi được làm từ sáp parafin, tỏa ra ánh sáng ấm áp và lan tỏa khắp tường phòng ngủ.

  • The candlemaker used only the highest-quality paraffin wax to ensure that every candle produced was free from any impurities or defects.

    Người làm nến chỉ sử dụng sáp parafin chất lượng cao nhất để đảm bảo mỗi cây nến sản xuất ra không có tạp chất hoặc khuyết điểm.

  • The chemist experimented with different types of paraffin wax to create a new type of packaging material, one that offered exceptional durability and lubricity.

    Nhà hóa học đã thử nghiệm nhiều loại sáp parafin khác nhau để tạo ra một loại vật liệu đóng gói mới có độ bền và khả năng bôi trơn đặc biệt.

  • The craftsman infused the paraffin wax with a fragrance and poured it into molds to create unique soap designs for his clients.

    Người thợ thủ công đã truyền hương thơm vào sáp parafin và đổ vào khuôn để tạo ra những mẫu xà phòng độc đáo cho khách hàng của mình.

  • The cosmetic company used paraffin wax in their depilatory wax to efficiently remove unwanted hair from the skin.

    Công ty mỹ phẩm này đã sử dụng sáp parafin trong sáp tẩy lông để loại bỏ hiệu quả những sợi lông không mong muốn trên da.

  • The model maker used paraffin wax to create detailed prototypes, ensuring that every aspect of the final product was perfect before mass production began.

    Người làm mô hình đã sử dụng sáp parafin để tạo ra các nguyên mẫu chi tiết, đảm bảo mọi khía cạnh của sản phẩm cuối cùng đều hoàn hảo trước khi bắt đầu sản xuất hàng loạt.

Từ, cụm từ liên quan