Định nghĩa của từ slalom

slalomnoun

chạy ngoằn ngoèo

/ˈslɑːləm//ˈslɑːləm/

Từ "slalom" có nguồn gốc từ Thụy Điển vào cuối thế kỷ 19. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Thụy Điển "slalänga", có thể dịch là "đường chéo". Thuật ngữ này mô tả một loại hình đua trượt tuyết băng đồng bao gồm trượt tuyết qua một đường đua được đánh dấu bằng cờ được đặt theo hình zíc zắc. Lần đầu tiên thuật ngữ "slalom" được ghi nhận trong tiếng Anh là vào năm 1922, khi nó được sử dụng để mô tả một loại sự kiện trượt tuyết trên núi cao bao gồm đua qua một đường đua tương tự. Môn thể thao này trở nên phổ biến vào những năm 1930 và trở thành một phần của Thế vận hội mùa đông năm 1952. Cái tên "slalom" bắt nguồn từ tiếng Thụy Điển "slalänga" vì đường đua được thiết kế giống với một đường chéo, tương tự như cách cây đổ có thể chặn đường đi trong khu rừng phủ đầy tuyết. Đường đua được đóng chặt bằng cờ để hướng dẫn người trượt tuyết vượt qua mô hình giống như mê cung càng nhanh càng tốt. Theo thời gian, thuật ngữ "slalom" đã được dùng để chỉ nhiều môn thể thao khác nhau, bao gồm đua thuyền ca nô/thuyền kayak, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết và thậm chí là khiêu vũ. Trong mỗi trường hợp, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một đường đua hoặc màn trình diễn đòi hỏi tốc độ, sự nhanh nhẹn và chính xác khi người tham gia điều hướng một con đường phức tạp và đầy thử thách. Bất kể môn thể thao nào, nguồn gốc của từ "slalom" là minh chứng cho sự sáng tạo và tháo vát của người dân Scandinavia, những người đã phải đối mặt với điều kiện mùa đông khắc nghiệt và phát triển những cách độc đáo và thú vị để tận dụng tuyết và băng bao phủ vùng đất của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcuộc thi trượt tuyết theo đường dốc có vật chướng ngại

meaningcuộc thi thuyền có vật chướng ngại

namespace
Ví dụ:
  • As the skier weaved through the flags and gates of the slalom course, her technique was flawless.

    Khi vận động viên trượt tuyết luồn lách qua những lá cờ và cổng của đường đua ngoằn ngoèo, kỹ thuật của cô ấy thật hoàn hảo.

  • The alpine athlete zigzagged with precision through the tight turns of the slalom course, leaving the competition in her wake.

    Vận động viên chạy trên núi cao này đã chạy ngoằn ngoèo một cách chính xác qua những khúc cua hẹp của đường đua slalom, bỏ xa các đối thủ phía sau.

  • With every sharp turn in the slalom, the skier's adrenaline pumped through her body, fueling her determination to win.

    Với mỗi khúc cua gấp trên đường trượt slalom, adrenaline của vận động viên trượt tuyết lại trào dâng khắp cơ thể, thúc đẩy quyết tâm chiến thắng của cô.

  • The slalom course was a maze of obstacles that demanded the skier's complete focus and skill.

    Đường đua ngoằn ngoèo là một mê cung đầy chướng ngại vật đòi hỏi người trượt tuyết phải tập trung hoàn toàn và có kỹ năng.

  • The slalom skier glided down the mountain, expertly dodging the flags and gates like they were mere obstacles in her path.

    Người trượt tuyết slalom lướt xuống núi, khéo léo tránh các lá cờ và cổng như thể chúng chỉ là chướng ngại vật trên đường đi của cô.

  • The slalom athlete's heart pounded in her chest as she raced against the clock, determined to finish the course in record time.

    Trái tim của vận động viên chạy slalom đập thình thịch trong lồng ngực khi cô chạy đua với thời gian, quyết tâm hoàn thành chặng đua trong thời gian kỷ lục.

  • The slalom skier's fluid movements as she carved through the winter wonderland were nothing short of poetry in motion.

    Những chuyển động uyển chuyển của vận động viên trượt tuyết slalom khi cô băng qua xứ sở thần tiên mùa đông chẳng khác gì một bài thơ chuyển động.

  • As the slalom course grew more challenging, the skier gritted her teeth and pushed herself harder, determined not to fall.

    Khi đường trượt trở nên khó khăn hơn, vận động viên trượt tuyết nghiến răng và cố gắng hơn nữa, quyết tâm không bị ngã.

  • The skier's eyes darted from flag to flag as she navigated the twists and turns of the slalom course, never neglecting a single detail.

    Ánh mắt của người trượt tuyết liên tục nhìn từ lá cờ này sang lá cờ khác khi cô vượt qua những khúc cua ngoằn ngoèo của đường đua, không bao giờ bỏ qua một chi tiết nào.

  • The slalom athlete was a blur of color as she navigated the course with lightning quick reflexes and a fierce competitive spirit.

    Vận động viên đua slalom này thật mờ nhạt khi cô điều khiển đường đua với phản xạ nhanh như chớp và tinh thần cạnh tranh quyết liệt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches