Định nghĩa của từ watered silk

watered silknoun

lụa nước

/ˌwɔːtəd ˈsɪlk//ˌwɔːtərd ˈsɪlk/

Thuật ngữ "watered silk" có nguồn gốc từ thời Trung cổ khi vải lụa được sản xuất ở Châu Âu. Thuật ngữ này dùng để chỉ một loại lụa dệt cụ thể đã được xử lý bằng quy trình nhuộm đặc biệt, được gọi là "nhuộm nước". Trong quá trình nhuộm nước, trước tiên các sợi tơ được kéo căng và giặt để loại bỏ mọi tạp chất. Sau đó, các sợi tơ được đặt trong một thùng lớn chứa đầy thuốc nhuộm và nước. Thuốc nhuộm, ít đậm đặc hơn thuốc nhuộm truyền thống dùng cho lụa, được để thấm vào các sợi tơ để có màu sắc tinh tế hơn và ít rực rỡ hơn. Quy trình này, thường được gọi là "abkeysing", tạo ra vải lụa có độ sâu màu đa dạng, giống như hình dạng của sóng nước. Kết cấu của vải, do quá trình kéo căng và giặt, cũng làm cho vải nhẹ hơn và ít sang trọng hơn lụa truyền thống, khiến vải có giá cả phải chăng hơn đối với nhiều người tiêu dùng hơn. Tóm lại, thuật ngữ "watered silk" là tên gọi lịch sử dành cho vải lụa đã được nhuộm bằng nước, tạo ra tông màu ít đậm hơn và dịu hơn trong khi nhẹ hơn so với vải lụa thông thường.

namespace
Ví dụ:
  • The bride's dress was made of watered silk, giving it a subtle sheen that caught the light beautifully as she walked down the aisle.

    Chiếc váy cưới của cô dâu được làm bằng lụa bóng, tạo nên vẻ lấp lánh tinh tế, bắt sáng tuyệt đẹp khi cô dâu bước xuống lối đi.

  • The decorator used watered silk to create elegant curtains for the drawing room, adding a touch of luxurious softness to the space.

    Người trang trí đã sử dụng lụa nước để tạo ra những tấm rèm trang nhã cho phòng khách, mang đến nét mềm mại sang trọng cho không gian.

  • The model effortlessly floated down the runway in a watered silk dress, the fabric flowing like a river around her.

    Người mẫu nhẹ nhàng sải bước trên sàn diễn trong chiếc váy lụa mềm mại, chất vải tung bay như một dòng sông xung quanh cô.

  • The antique dresser had watered silk wallpaper lining its drawers, preserving the delicate fabric in pristine condition.

    Chiếc tủ cổ có giấy dán tường lụa thấm nước lót bên trong các ngăn kéo, giúp giữ cho lớp vải mỏng manh luôn ở tình trạng nguyên sơ.

  • The dressmaker used watered silk to create a bodice for her client, carefully shaping it to complement the wearer's figure.

    Người thợ may đã sử dụng lụa nước để tạo nên thân áo cho khách hàng, cẩn thận định hình sao cho tôn lên vóc dáng của người mặc.

  • The actor slipped into a watered silk dressing gown after a long day of filming, feeling the soft fabric cocoon her in comfort.

    Nữ diễn viên khoác lên mình chiếc áo choàng lụa mềm mại sau một ngày dài quay phim, cảm nhận chất vải mềm mại bao bọc cô trong sự thoải mái.

  • The designer combined watered silk with chiffon to create a stunning gown with movement and texture.

    Nhà thiết kế đã kết hợp lụa nước với vải chiffon để tạo nên chiếc váy tuyệt đẹp với chuyển động và họa tiết.

  • The theater's backdrop was painted on watered silk to create a sumptuous, glowing effect that enhanced the set design.

    Phông nền của nhà hát được vẽ trên lụa nước để tạo hiệu ứng rực rỡ, xa hoa làm tăng thêm tính thẩm mỹ cho bối cảnh.

  • The antique dealer found a watered silk screen with an intricate oriental design, creating a captivating focal point in any room.

    Người bán đồ cổ đã tìm thấy một tấm bình phong lụa có họa tiết phương Đông tinh xảo, tạo nên điểm nhấn hấp dẫn trong bất kỳ căn phòng nào.

  • The ballerina danced gracefully across the stage, swathed in a watered silk tutu that chimed with every turn and spin.

    Nữ diễn viên ba lê nhảy múa duyên dáng khắp sân khấu, khoác trên mình chiếc váy tutu bằng lụa mỏng phát ra tiếng kêu leng keng theo mỗi bước xoay và xoay tròn.