danh từ
tiếng bình bịch (của máy nổ)
nội động từ
phát ra tiếng bình bịch
tiếng kêu
/tʃʌɡ//tʃʌɡ/Nguồn gốc của từ "chug" được cho là có từ đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ. Vào những năm 1920, "chug" dùng để chỉ một loại tàu hỏa kéo một loạt toa tàu chứa đầy hàng hóa, được gọi là "chunger". Thuật ngữ này có thể xuất phát từ âm thanh mà tàu tạo ra khi di chuyển, trong đó "chug" là cách diễn đạt ngữ âm của tiếng lạch cạch và leng keng. Theo thời gian, thuật ngữ "chug" được mở rộng để mô tả các loại phương tiện khác, chẳng hạn như động cơ thuyền hoặc xe máy, phát ra âm thanh tương tự. Vào những năm 1960, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong bối cảnh uống rượu, đặc biệt là ở các trường đại học, nơi "chug" dùng để chỉ việc uống nhanh và nhanh một loại đồ uống, thường là bia hoặc một ly rượu. Ngày nay, từ "chug" được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh không trang trọng để mô tả hành động uống rượu nhanh và say sưa.
danh từ
tiếng bình bịch (của máy nổ)
nội động từ
phát ra tiếng bình bịch
to move making the sound of an engine running slowly
di chuyển tạo ra âm thanh của động cơ chạy chậm
Chiếc thuyền chạy chậm rãi trên sông.
Đoàn tàu chạy đều đặn dọc theo tuyến đường West Highland.
Đầu máy hơi nước chạy ầm ầm trên đường ray, khói bốc lên nghi ngút phía sau.
Chiếc tàu hỏa chạy bằng dầu diesel cũ kỹ chạy qua vùng nông thôn, kêu leng keng và rung lắc khi di chuyển.
Chiếc xe chở rác chạy lên đồi, tiếng động cơ ồn ào vang vọng khắp khu phố yên tĩnh.
to drink all of something quickly without stopping
uống hết một thứ gì đó một cách nhanh chóng mà không dừng lại
All matches