Định nghĩa của từ swill

swillverb

tràn ngập

/swɪl//swɪl/

Nguồn gốc của từ "swill" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "swylle" và có nghĩa là "thức ăn cho lợn" hoặc "thức ăn thừa cho lợn". Từ tiếng Anh cổ bắt nguồn từ gốc "swylган", có nghĩa là "làm dịu cơn khát" hoặc "giải khát". Vào thời tiếng Anh cổ, swill là hỗn hợp ngũ cốc hoặc vỏ mạch nha còn sót lại, cùng với các loại thực vật hoặc động vật khác, được cho lợn ăn. Đây là một cách rẻ và hiệu quả để xử lý các sản phẩm thải, đồng thời cung cấp thức ăn cho lợn. Theo thời gian, ý nghĩa của "swill" được mở rộng để bao gồm các loại chất thải khác, chẳng hạn như chất thải lỏng còn sót lại từ quá trình ủ bia hoặc chưng cất. Cách sử dụng thuật ngữ này vẫn có thể được tìm thấy trong thời hiện đại, khi "swill" được sử dụng để chỉ sản phẩm còn sót lại từ quá trình lên men hoặc chưng cất. Ngoài việc sử dụng để chỉ thức ăn chăn nuôi và các sản phẩm thải, "swill" còn mang hàm ý tiêu cực chung hơn, ám chỉ thứ gì đó kém chất lượng, hạng thấp hoặc kém hơn. Cách sử dụng từ này có thể đã phát triển theo thời gian, do mối liên hệ giữa từ này và trạng thái thức ăn không lý tưởng cho lợn ăn dưới dạng thức ăn thừa. Nhìn chung, từ "swill" là một ví dụ hấp dẫn về cách các từ và ý nghĩa có thể thay đổi và phát triển theo thời gian, khi các mối liên hệ và cách sử dụng khác nhau gắn liền với nguồn gốc cơ bản của một từ. Trong trường hợp của "swill,", thuật ngữ này ban đầu chỉ đơn giản là để chỉ thức ăn hoặc chất thải của lợn, nhưng kể từ đó đã có một lịch sử phong phú và phức tạp, phản ánh sự tương tác giữa văn hóa, công nghiệp và từ vựng của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự rửa, sự cọ

exampleto swill out a basin: cọ một cái chậu

meaningnước vo gạo (cho lợn ăn)

meaningrượu loại tồi

type động từ

meaningcọ, rửa

exampleto swill out a basin: cọ một cái chậu

meaningnốc ừng ực

namespace

to clean something by pouring large amounts of water in, on or through it

làm sạch cái gì đó bằng cách đổ một lượng lớn nước vào, lên trên hoặc xuyên qua nó

Ví dụ:
  • She swilled the glasses with clean water.

    Cô lau ly bằng nước sạch.

Từ, cụm từ liên quan

to drink something quickly and/or in large quantities

uống cái gì đó một cách nhanh chóng và/hoặc với số lượng lớn

to move, or to make a liquid move, in a particular direction or around a particular place

di chuyển, hoặc thực hiện một chuyển động lỏng, theo một hướng cụ thể hoặc xung quanh một địa điểm cụ thể

Ví dụ:
  • He swilled the juice around in his glass.

    Anh ấy rót nước trái cây xung quanh ly của mình.

  • Fire crews swilled away a large fuel spillage.

    Lực lượng cứu hỏa dọn sạch một lượng lớn nhiên liệu tràn ra ngoài.

  • Water swilled around in the bottom of the boat.

    Nước chảy cuồn cuộn dưới đáy thuyền.

Từ, cụm từ liên quan

All matches