Định nghĩa của từ waive

waiveverb

từ bỏ

/weɪv//weɪv/

Từ "waive" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1300-1400) là động từ "weyvan" có nghĩa là "từ bỏ", "từ bỏ" hoặc "bỏ cuộc". Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp cổ "guivre" có nghĩa tương tự. Gốc tiếng Latin "vivare" có nghĩa là "sống" cũng được cho là đã đóng một vai trò trong sự phát triển của từ này. Trong tiếng Latin, "vivare" được sử dụng với tiền tố "dis-" có nghĩa là "ngừng lại", "từ bỏ" hoặc "chấm dứt". Gốc tiếng Latin này có thể đã ảnh hưởng đến động từ tiếng Pháp "guivre" và sau đó là động từ tiếng Anh trung đại "weyvan". Động từ tiếng Pháp cổ "guivre" đã trải qua một số thay đổi về ngữ âm trong tiếng Pháp cổ ("guider" và "guyrere" là một số dạng được ghi lại) trước khi nó phát triển thành tiếng Pháp hiện đại "guivrer" và có nghĩa là "từ bỏ", "bỏ cuộc" hoặc "giải tỏa". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, "weyvan" được sử dụng như một thuật ngữ pháp lý để mô tả hành động do một bên thực hiện nhằm gạt bỏ hoặc từ bỏ quyền của họ, ví dụ, để giải thoát một bên khác khỏi một vụ kiện tụng hoặc nghĩa vụ pháp lý. Dần dần, nó cũng có nghĩa là "từ bỏ" hoặc "đầu hàng" một cái gì đó, chẳng hạn như một đặc quyền, một yêu sách hoặc một quyền. Tóm lại, "waive" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung đại "weyvan", mà động từ này lại liên quan đến động từ tiếng Pháp cổ "guivre", mà về cơ bản có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "vivare". Theo thời gian, ý nghĩa của "waive" vẫn nhất quán với hàm ý pháp lý ban đầu của nó, nhưng nó cũng được mở rộng để chỉ các hành động từ bỏ hoặc ngừng hoạt động tự nguyện trong nhiều bối cảnh khác.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaning(pháp lý) bỏ, từ bỏ, khước từ

exampleto waive a right: từ bỏ quyền lợi

exampleto waive a privilege: khước từ một đặc quyền

namespace
Ví dụ:
  • The prosecutor decided to waive the right to a jury trial in this case.

    Công tố viên quyết định từ bỏ quyền xét xử bằng bồi thẩm đoàn trong trường hợp này.

  • The organization's board members unanimously waived their salaries for the upcoming fiscal year.

    Các thành viên hội đồng quản trị của tổ chức đã nhất trí từ chối trả lương cho năm tài chính sắp tới.

  • The athlete waived her right to appeal the disqualification and accepted the ruling.

    Vận động viên này đã từ bỏ quyền kháng cáo việc bị loại và chấp nhận phán quyết.

  • The defendant waived his privilege against self-incrimination and chose to testify in court.

    Bị cáo đã từ bỏ quyền không buộc tội bản thân và chọn cách làm chứng trước tòa.

  • The car rental company allowed the customer to waive the insurance coverage to reduce the overall cost.

    Công ty cho thuê xe cho phép khách hàng từ chối bảo hiểm để giảm tổng chi phí.

  • After several negotiations, the businesses agreed to waive the late payment fees.

    Sau nhiều lần đàm phán, các doanh nghiệp đã đồng ý miễn phí thanh toán trễ.

  • The chef instructed his staff to waive the dress code policy for the evening's restaurant event.

    Đầu bếp đã hướng dẫn nhân viên của mình bỏ qua chính sách về quy định trang phục cho sự kiện tối hôm đó của nhà hàng.

  • The athletes' union waived the game suspensions for the players who tested positive for performance-enhancing substances.

    Hiệp hội vận động viên đã miễn lệnh đình chỉ thi đấu đối với những cầu thủ có kết quả xét nghiệm dương tính với chất tăng cường hiệu suất.

  • The couple waived their privacy rights as part of the divorce agreement to freely discuss the settlement.

    Cặp đôi đã từ bỏ quyền riêng tư của mình như một phần của thỏa thuận ly hôn để tự do thảo luận về việc giải quyết.

  • The construction company waived its lien against the property in exchange for immediate payment.

    Công ty xây dựng đã từ bỏ quyền thế chấp đối với bất động sản để đổi lấy khoản thanh toán ngay lập tức.