Định nghĩa của từ viticulture

viticulturenoun

nghề trồng nho

/ˈvɪtɪkʌltʃə(r)//ˈvɪtɪkʌltʃər/

Từ "viticulture" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin vitis, nghĩa là cây nho, và cultura, nghĩa là canh tác. Người La Mã cổ đại là những người đầu tiên canh tác các vườn nho với quy mô lớn để làm rượu vang. Thuật ngữ viticulture, dùng để chỉ nghệ thuật, khoa học và hoạt động kinh doanh trồng nho, được đặt ra trong thời kỳ Đế chế La Mã và là sự kết hợp của các từ tiếng Latin vitis và cultura. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thời kỳ Phục hưng khi nghề làm rượu vang và các vườn nho trở nên nổi bật hơn ở châu Âu. Ngày nay, nghề trồng nho là một ngành công nghiệp toàn cầu, với các vùng trồng nho và sản xuất rượu vang đáng chú ý bao gồm vùng Bordeaux và Champagne của Pháp, Thung lũng Napa của California và tỉnh Mendoza của Argentina.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự trồng nho; nghề trồng nho

namespace
Ví dụ:
  • Viticulture is the science, art, and practice of cultivating grapevines for wine, raisins, and other purposes. For example, "The viticultural techniques used by the wine growers in Napa Valley are highly acclaimed around the world."

    Nghề trồng nho là khoa học, nghệ thuật và thực hành trồng nho để làm rượu vang, nho khô và các mục đích khác. Ví dụ, "Các kỹ thuật trồng nho được những người trồng nho ở Thung lũng Napa sử dụng được đánh giá cao trên toàn thế giới."

  • The region's favorable climate and soil conditions make it ideal for viticulture. Example: "The vineyards in the Mâconnais have the perfect combination of sun, wind, and mineral-rich soil, making it an exceptional area for viticulture."

    Điều kiện khí hậu và đất đai thuận lợi của vùng này khiến nơi đây trở nên lý tưởng cho nghề trồng nho. Ví dụ: "Những vườn nho ở Mâconnais có sự kết hợp hoàn hảo giữa ánh nắng, gió và đất giàu khoáng chất, khiến nơi đây trở thành một khu vực đặc biệt cho nghề trồng nho."

  • Viticulture requires a complex interplay between land, water, and climate management. Example: "The goal of the winery's viticultural project is to maximize the vine's ability to flourish in this environment through sustainable farming practices."

    Nghề trồng nho đòi hỏi sự tương tác phức tạp giữa quản lý đất, nước và khí hậu. Ví dụ: "Mục tiêu của dự án trồng nho của nhà máy rượu là tối đa hóa khả năng phát triển của cây nho trong môi trường này thông qua các hoạt động canh tác bền vững".

  • Viticulture involves careful attention to every stage of the grapevine's growth, from planting to harvesting. Example: "From pruning to irrigation, our viticultural methods are tailored to the individual characteristics of our vineyard."

    Nghề trồng nho đòi hỏi sự chú ý cẩn thận đến từng giai đoạn phát triển của cây nho, từ khi trồng đến khi thu hoạch. Ví dụ: "Từ khâu cắt tỉa đến tưới tiêu, phương pháp trồng nho của chúng tôi được điều chỉnh theo đặc điểm riêng của từng vườn nho".

  • The long-standing traditions and methods of viticulture have been passed down through generations. Example: "Our family's viticultural heritage dates back centuries, and we take pride in preserving these age-old practices with modern innovation."

    Các phương pháp và truyền thống lâu đời của nghề trồng nho đã được truyền qua nhiều thế hệ. Ví dụ: "Di sản trồng nho của gia đình chúng tôi có từ nhiều thế kỷ trước và chúng tôi tự hào bảo tồn những hoạt động lâu đời này bằng sự đổi mới hiện đại."

  • Viticulture is a scrupulous process that ensures quality grapes are produced for the wine production process. Example: "Our viticultural practices include careful sun exposure, thinning of the fruit, and strict control of irrigation to produce the best possible grape."

    Nghề trồng nho là một quá trình tỉ mỉ đảm bảo nho chất lượng được sản xuất cho quá trình sản xuất rượu vang. Ví dụ: "Các hoạt động trồng nho của chúng tôi bao gồm phơi nắng cẩn thận, tỉa thưa quả và kiểm soát chặt chẽ việc tưới tiêu để tạo ra loại nho tốt nhất có thể."

  • Advancements in viticulture technology have enabled wineries to optimize crop yields and minimize environmental impacts. Example: "Our winery's viticultural practices include the use of drones to monitor crop health and a top-of-the-line irrigation system to minimise water waste."

    Những tiến bộ trong công nghệ trồng nho đã giúp các nhà máy rượu tối ưu hóa năng suất cây trồng và giảm thiểu tác động đến môi trường. Ví dụ: "Các hoạt động trồng nho của nhà máy rượu của chúng tôi bao gồm việc sử dụng máy bay không người lái để theo dõi sức khỏe cây trồng và hệ thống tưới tiêu hàng đầu để giảm thiểu lãng phí nước".

  • Viticulture is a challenging yet rewarding occupation that demands immense knowledge, skill, and care. Example: "Our winemaker is a master of viticulture, with years of experience in both vineyard management and winemaking."

    Nghề trồng nho là một nghề đầy thử thách nhưng cũng rất đáng làm, đòi hỏi kiến ​​thức, kỹ năng và sự chăm sóc vô cùng lớn. Ví dụ: "Người làm rượu của chúng tôi là bậc thầy về nghề trồng nho, có nhiều năm kinh nghiệm trong cả quản lý vườn nho và sản xuất rượu vang."

  • Viticulture plays a significant role in heritage preservation and cultural expression, as traditional varieties and cultivation methods are treasured. Example: "Our vineyard is a test

    Nghề trồng nho đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn di sản và thể hiện văn hóa, vì các giống nho truyền thống và phương pháp canh tác được trân trọng. Ví dụ: "Vườn nho của chúng tôi là một thử nghiệm