Định nghĩa của từ viscera

visceranoun

nội tạng

/ˈvɪsərə//ˈvɪsərə/

Từ "viscera" bắt nguồn từ tiếng Latin "viscera," có nghĩa là "các cơ quan nội tạng". Thuật ngữ này được cho là do bác sĩ người La Mã Galen đặt ra vào thế kỷ thứ 2 sau Công nguyên, người đã sử dụng nó để mô tả các cấu trúc mềm, nhiều thịt bên trong cơ thể, khác biệt với xương và các mô cứng khác. Từ "viscera" bắt nguồn từ tiếng Latin "viscidus", có nghĩa là "sticky" hoặc "keo", ám chỉ kết cấu của một số cơ quan nội tạng, chẳng hạn như gan và ruột. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để chỉ tất cả các cơ quan nội tạng, bất kể kết cấu hay độ đặc của chúng. Điều thú vị là trước khi sử dụng thuật ngữ "viscera,", người Hy Lạp cổ đại đã sử dụng thuật ngữ "splanchna" để chỉ các cơ quan này. Tuy nhiên, từ tiếng Latin "viscera" lại thịnh hành trong tiếng Anh, nhờ ảnh hưởng của tiếng Latin, bắt đầu từ thời Trung cổ sau khi học bổng Kitô giáo được phổ biến rộng rãi.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaning(giải phẫu) nội tạng, phủ tạng

namespace
Ví dụ:
  • During the autopsy, the pathologist carefully examined the victim's viscera, searching for any signs of internal injury.

    Trong quá trình khám nghiệm tử thi, bác sĩ pháp y đã cẩn thận kiểm tra nội tạng của nạn nhân để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu chấn thương bên trong nào.

  • The farmer noticed something odd about the cow's viscera when he began butchering it, leading him to investigate further and discover the source of the animal's illness.

    Người nông dân nhận thấy điều gì đó kỳ lạ ở nội tạng của con bò khi ông bắt đầu giết thịt nó, khiến ông phải điều tra thêm và khám phá ra nguồn gốc căn bệnh của con vật.

  • The biology class studied the viscera of a fetal pig in order to learn about the structure and function of internal organs.

    Lớp sinh học nghiên cứu nội tạng của thai nhi lợn để tìm hiểu về cấu trúc và chức năng của các cơ quan nội tạng.

  • The surgeon removed the patient's damaged viscera during the emergency operation, allowing the body to begin healing.

    Bác sĩ phẫu thuật đã loại bỏ nội tạng bị tổn thương của bệnh nhân trong ca phẫu thuật khẩn cấp, giúp cơ thể bắt đầu chữa lành.

  • The coroner ordered a CT scan to evaluate the viscera of the car accident victim, hoping to determine the cause of death.

    Người giám định tử thi đã yêu cầu chụp CT để đánh giá nội tạng của nạn nhân tai nạn xe hơi, với hy vọng xác định được nguyên nhân tử vong.

  • The chef opened the lobster's body to reveal its bright red viscera, an indication that it was fresh and healthy.

    Đầu bếp mổ con tôm hùm ra để lộ phần nội tạng màu đỏ tươi, dấu hiệu cho thấy nó tươi và khỏe mạnh.

  • The forensic anthropologist's examination of the ancient burial site revealed evidence in the viscera that suggested a previously unknown disease had spread through the population.

    Cuộc khám nghiệm của nhà nhân chủng học pháp y tại địa điểm chôn cất cổ đại đã tìm thấy bằng chứng trong nội tạng cho thấy một căn bệnh chưa từng được biết đến đã lây lan trong toàn bộ dân số.

  • The astronaut's biomedical tests monitored the condition of their viscera, particularly the kidneys and liver, in order to ensure their health aboard the space station.

    Các xét nghiệm y sinh của phi hành gia nhằm theo dõi tình trạng nội tạng của họ, đặc biệt là thận và gan, để đảm bảo sức khỏe của họ trên trạm vũ trụ.

  • The archaeologist carefully removed the ancient's remains, taking special care to preserve the delicate viscera in order to learn more about the person's diet and lifestyle.

    Nhà khảo cổ học đã cẩn thận loại bỏ hài cốt của người cổ đại, đặc biệt chú ý bảo quản nội tạng mỏng manh để tìm hiểu thêm về chế độ ăn uống và lối sống của người này.

  • The homicide detective surveyed the crime scene, looking for any signs of violence to the victim's viscera that could help piece together what happened.

    Thám tử điều tra án mạng đã khảo sát hiện trường vụ án, tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu bạo lực nào ở nội tạng nạn nhân để có thể giúp ghép lại những gì đã xảy ra.