Định nghĩa của từ vagina

vaginanoun

âm đạo

/vəˈdʒaɪnə//vəˈdʒaɪnə/

Từ "vagina" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ thuật ngữ "vagīna" có nghĩa là "vỏ bọc". Trong thuật ngữ y khoa, ban đầu nó dùng để chỉ vỏ bọc hoặc lớp phủ bao quanh lưỡi dao của dụng cụ phẫu thuật. Sau đó, nó được dùng để mô tả cấu trúc giải phẫu ở phụ nữ có chức năng tiếp nhận và chịu đựng dương vật của nam giới trong quá trình giao hợp. Trong khi thuật ngữ thích hợp cho bộ phận cơ thể này là "vagina," thì các phương ngữ thông tục ở các vùng khác nhau đôi khi sử dụng các biệt danh khác, chẳng hạn như "pussy", "gash" hoặc "yoni", tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa. Nguồn gốc chính xác của từ Latin này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ "ug*-" trong tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, có nghĩa là quấn hoặc che phủ.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều vaginae

meaningbao, vỏ bọc

meaning(giải phẫu) âm đạo

meaning(thực vật học) bẹ (lá)

namespace
Ví dụ:
  • Alice refrained from using the word vagina in front of her conservative father during their conversation about reproductive health.

    Alice đã kiềm chế không sử dụng từ âm đạo trước mặt người cha bảo thủ của mình trong cuộc trò chuyện về sức khỏe sinh sản.

  • During her gynecological check-up, the doctor explained the anatomy of Jennifer's vagina in great detail.

    Trong buổi khám phụ khoa, bác sĩ đã giải thích rất chi tiết về cấu tạo âm đạo của Jennifer.

  • Samantha was uncomfortable with the idea of using the word vagina, preferring instead to refer to it as "the area between my legs."

    Samantha không thoải mái với ý tưởng sử dụng từ âm đạo, thay vào đó cô thích gọi nó là "khu vực giữa hai chân tôi".

  • The author's vagina was dry and uncomfortable during sexual intercourse, prompting her to seek medical treatment for a suspected gynecological condition.

    Âm đạo của tác giả khô và khó chịu khi giao hợp, khiến cô phải đi khám để điều trị tình trạng nghi ngờ mắc bệnh phụ khoa.

  • In her poem, Dana celebrated the beauty and complexity of her vagina, refusing to allow societal taboos to limit her self-expression.

    Trong bài thơ của mình, Dana ca ngợi vẻ đẹp và sự phức tạp của âm đạo, từ chối để những điều cấm kỵ của xã hội hạn chế khả năng thể hiện bản thân.

  • The pregnant woman felt a strong sense of connection to her vagina as it prepared to expand and accommodate the growing fetus.

    Người phụ nữ mang thai cảm thấy có sự kết nối mạnh mẽ với âm đạo của mình khi nó chuẩn bị mở rộng và chứa thai nhi đang lớn lên.

  • The medical textbook contained detailed illustrations of the female anatomy, including a close-up view of the vagina.

    Sách giáo khoa y khoa có hình ảnh minh họa chi tiết về giải phẫu phụ nữ, bao gồm cả hình ảnh cận cảnh âm đạo.

  • The mother hesitated before using the word vagina in front of her curious young daughter, unsure of how to explain its proper name.

    Người mẹ do dự trước khi dùng từ âm đạo trước mặt cô con gái tò mò của mình, không biết phải giải thích tên gọi chính xác của nó như thế nào.

  • Sylvia was grateful for the education she received about her vagina as a teenager, feeling empowered to make informed decisions about her sexual health.

    Sylvia rất biết ơn vì được giáo dục về âm đạo khi còn là thiếu nữ, cảm thấy được trao quyền để đưa ra quyết định sáng suốt về sức khỏe tình dục của mình.

  • James' partner instructed him to focus on her vagina during oral sex, teaching him how to bring her to orgasm through skilled oral techniques.

    Bạn tình của James đã hướng dẫn anh tập trung vào âm đạo của cô khi quan hệ bằng miệng, dạy anh cách đưa cô lên cực khoái thông qua các kỹ thuật quan hệ bằng miệng điêu luyện.