Định nghĩa của từ virtually

virtuallyadverb

thực sự, hầu như, gần như

/ˈvəːtʃʊəli/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "virtually" bắt nguồn từ tiếng Latin "virtus", có nghĩa là "strength" hoặc "nam tính". Theo thời gian, "virtus" đã phát triển thành từ tiếng Anh "virtue" và từ phái sinh của nó, "virtual", xuất hiện vào thế kỷ 14. Ban đầu, "virtual" dùng để chỉ thứ gì đó có tiềm năng trở thành thứ khác hoặc có cùng hiệu ứng như thứ thực. Đến thế kỷ 19, "virtual" bắt đầu biểu thị thứ gì đó gần như thực hoặc gần như thực. Sự phát triển này dẫn đến cách sử dụng hiện đại của nó trong bối cảnh công nghệ, ám chỉ thứ gì đó được mô phỏng hoặc tồn tại trong môi trường kỹ thuật số.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningthực sự, thực tế

meaninghầu như, gần như

namespace

almost or very nearly, so that any slight difference is not important

gần như hoặc rất gần, do đó bất kỳ sự khác biệt nhỏ nào cũng không quan trọng

Ví dụ:
  • to be virtually impossible

    hầu như không thể

  • Virtually all students will be exempt from the tax.

    Hầu như tất cả sinh viên sẽ được miễn thuế.

  • He virtually admitted he was guilty.

    Anh ta gần như đã thừa nhận mình có tội.

  • This year's results are virtually the same as last year's.

    Kết quả năm nay gần như giống năm ngoái.

  • The red squirrel has become virtually extinct in most of the country.

    Loài sóc đỏ gần như đã tuyệt chủng ở hầu hết đất nước.

Ví dụ bổ sung:
  • Her fear virtually imprisoned her in her home.

    Nỗi sợ hãi gần như đã giam cầm cô trong nhà.

  • The reservoirs are all virtually full.

    Các hồ chứa hầu như đã đầy.

  • Their lives have been virtually destroyed by this tragedy.

    Cuộc sống của họ gần như đã bị hủy hoại bởi thảm kịch này.

by the use of computer software that makes something appear to exist; using virtual reality technology

bằng cách sử dụng phần mềm máy tính để làm cho một cái gì đó có vẻ như tồn tại; sử dụng công nghệ thực tế ảo

Ví dụ:
  • The meeting will be held virtually due to the ongoing pandemic.

    Cuộc họp sẽ được tổ chức trực tuyến do đại dịch đang diễn ra.

  • The class will be taught virtually through an online platform.

    Lớp học sẽ được giảng dạy trực tuyến thông qua nền tảng trực tuyến.

  • The concert will be streamed virtually for audiences to enjoy from the comfort of their own homes.

    Buổi hòa nhạc sẽ được phát trực tuyến để khán giả có thể thưởng thức thoải mái tại nhà.

  • Many companies have adopted virtual meetings and presentations as a way to connect with clients and colleagues remotely.

    Nhiều công ty đã áp dụng các cuộc họp và thuyết trình ảo như một cách để kết nối với khách hàng và đồng nghiệp từ xa.

  • The conference will be virtually hosted by an expert in the field, allowing attendees to participate from anywhere in the world.

    Hội nghị sẽ được tổ chức trực tuyến bởi một chuyên gia trong lĩnh vực này, cho phép người tham dự từ bất kỳ nơi nào trên thế giới.