Định nghĩa của từ digitally

digitallyadverb

kỹ thuật số

/ˈdɪdʒɪtəli//ˈdɪdʒɪtəli/

Từ "digitally" có nguồn gốc từ tiếng Latin "digitus", có nghĩa là "finger" hoặc "ngón chân". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "digital" dùng để chỉ thứ gì đó liên quan đến ngón tay hoặc ngón chân, chẳng hạn như xung kỹ thuật số hoặc bản in kỹ thuật số. Vào thế kỷ 19, các nhà khoa học bắt đầu sử dụng thuật ngữ này để mô tả các ngón tay của đồng hồ, dẫn đến thuật ngữ "đồng hồ kỹ thuật số". Vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ "digital" bắt đầu được sử dụng để mô tả các thiết bị điện tử sử dụng mã nhị phân, bao gồm 0 và 1, để xử lý thông tin. Hậu tố "-ally" được thêm vào để tạo thành tính từ "digitally," có nghĩa là "liên quan đến hoặc được đặc trưng bởi công nghệ kỹ thuật số". Ngày nay, từ "digitally" thường được dùng để mô tả bất cứ điều gì liên quan hoặc chịu ảnh hưởng của công nghệ số, chẳng hạn như truyền thông kỹ thuật số, nghệ thuật số và thương mại số.

namespace
Ví dụ:
  • She digitally painted the portrait using a tablet and software to create a realistic, yet surreal effect.

    Cô đã vẽ bức chân dung này bằng máy tính bảng và phần mềm để tạo ra hiệu ứng chân thực nhưng siêu thực.

  • The music video was shot and edited digitally, rather than on film, to allow for greater flexibility during post-production.

    Video ca nhạc được quay và chỉnh sửa bằng kỹ thuật số thay vì phim để có thể linh hoạt hơn trong quá trình hậu kỳ.

  • The artist digitally manipulated the photograph to create a dream-like, surrealist image.

    Nghệ sĩ đã chỉnh sửa ảnh bằng kỹ thuật số để tạo ra hình ảnh siêu thực như mơ.

  • The company's latest marketing campaign was launched digitally, with targeted ads displayed on social media and digital billboards.

    Chiến dịch tiếp thị mới nhất của công ty được triển khai trên nền tảng kỹ thuật số, với các quảng cáo nhắm mục tiêu được hiển thị trên mạng xã hội và bảng quảng cáo kỹ thuật số.

  • The filmmaker digitally removed the background of the actors and replaced it with a new setting using a technique called 'green screen' editing.

    Nhà làm phim đã xóa phần nền của các diễn viên bằng kỹ thuật số và thay thế bằng bối cảnh mới bằng một kỹ thuật gọi là chỉnh sửa 'màn hình xanh'.

  • The author digitally signed and sent the e-book to the publishers, bypassing the need for physical printing and delivery.

    Tác giả đã ký kỹ thuật số và gửi sách điện tử đến nhà xuất bản, bỏ qua nhu cầu in ấn và giao hàng thực tế.

  • The software program digitally converts audio files into various formats, making them compatible with different devices and operating systems.

    Phần mềm này chuyển đổi kỹ thuật số các tệp âm thanh thành nhiều định dạng khác nhau, giúp chúng tương thích với nhiều thiết bị và hệ điều hành khác nhau.

  • The publication's editorial staff digitally translated the article for its international audience, enabling it to be readily consumed by people in different languages.

    Đội ngũ biên tập của ấn phẩm đã dịch kỹ thuật số bài viết cho độc giả quốc tế, giúp độc giả ở nhiều ngôn ngữ khác nhau có thể dễ dàng tiếp cận.

  • The architecture firm digitally rendered 3D models of the building, presenting clients with immersive and realistic views before construction began.

    Công ty kiến ​​trúc đã dựng mô hình 3D của tòa nhà bằng kỹ thuật số, mang đến cho khách hàng góc nhìn chân thực và sống động trước khi bắt đầu xây dựng.

  • The musician recorded and produced the entire album digitally, maximizing the use of technology to deliver a precise and polished sound.

    Nhạc sĩ đã thu âm và sản xuất toàn bộ album dưới dạng kỹ thuật số, tận dụng tối đa công nghệ để mang đến âm thanh chính xác và trau chuốt.