Định nghĩa của từ colorant

colorantnoun

chất tạo màu

/ˈkʌlərənt//ˈkʌlərənt/

"Colorant" bắt nguồn từ tiếng Latin "color", có nghĩa là "color" (màu sắc). Nó được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ant", chỉ "thứ gì đó làm" hoặc "thứ gì đó gây ra". Do đó, "colorant" theo nghĩa đen là "thứ gì đó gây ra màu sắc". Sự kết hợp đơn giản này của "color" và "-ant" phản ánh mục đích cơ bản của chất tạo màu: truyền màu cho nhiều loại vật liệu khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The manufacturer added a vibrant blue colorant to the ink to give it a bold, eye-catching hue.

    Nhà sản xuất đã thêm chất tạo màu xanh lam rực rỡ vào mực để tạo cho nó một màu sắc đậm, bắt mắt.

  • The cake batter called for a pinch of red colorant to achieve a rich, cherry-colored cake.

    Bột bánh cần một ít phẩm màu đỏ để tạo nên chiếc bánh có màu anh đào đậm đà.

  • The laundry detergent contained a yellow colorant that brightened up the whites and left them looking fresh and clean.

    Chất tẩy rửa có chứa chất tạo màu vàng giúp quần áo trắng sáng hơn và trông sạch sẽ, tươi mới.

  • The cosmetic contained natural, plant-derived colorants such as turmeric for a golden hue and beetroot for a bright pink.

    Loại mỹ phẩm này chứa chất tạo màu tự nhiên có nguồn gốc từ thực vật như nghệ để tạo màu vàng và củ cải đường để tạo màu hồng tươi.

  • The cheese manufacturer used a special red colorant made from annatto seeds to give their product a classic, vibrant red color.

    Nhà sản xuất phô mai đã sử dụng chất tạo màu đỏ đặc biệt làm từ hạt điều màu để tạo cho sản phẩm của họ màu đỏ rực rỡ cổ điển.

  • To create a pastel green color, the ice cream company added a touch of green colorant along with a generous dose of mint extract.

    Để tạo ra màu xanh pastel, công ty kem đã thêm một chút phẩm màu xanh lá cây cùng với một lượng lớn chiết xuất bạc hà.

  • The packaging industry uses a range of colorants to produce an array of colors, from deep reds to bright oranges.

    Ngành công nghiệp bao bì sử dụng nhiều loại chất tạo màu để tạo ra nhiều màu sắc, từ đỏ đậm đến cam tươi.

  • The gummy bear manufacturer used a yellow colorant derived from pumpkin extract to achieve a natural, sunny color.

    Nhà sản xuất kẹo dẻo đã sử dụng chất tạo màu vàng có nguồn gốc từ chiết xuất bí ngô để tạo ra màu vàng tự nhiên.

  • The candles were made using a gentle pink colorant created from boiled beets to achieve an elegant, feminine hue.

    Những ngọn nến được làm bằng chất tạo màu hồng dịu nhẹ có nguồn gốc từ củ cải đường luộc để tạo nên màu sắc thanh lịch, nữ tính.

  • The baker preferred to use natural food colorants such as spinach juice for green, beetroot juice for pink, and turmeric juice for yellow instead of synthetic colorants for a healthier, more eco-friendly approach.

    Người thợ làm bánh thích sử dụng chất tạo màu thực phẩm tự nhiên như nước ép rau bina để tạo màu xanh lá cây, nước ép củ cải đường để tạo màu hồng và nước ép nghệ để tạo màu vàng thay vì chất tạo màu tổng hợp để có phương pháp lành mạnh hơn và thân thiện với môi trường hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches