Định nghĩa của từ violinist

violinistnoun

nghệ sĩ vĩ cầm

/ˌvaɪəˈlɪnɪst//ˌvaɪəˈlɪnɪst/

Từ "violinist" bắt nguồn từ tiếng Ý "violino", dùng để chỉ đàn violin. Hậu tố "-ist" được thêm vào để chỉ người chơi hoặc vận hành nhạc cụ. Từ "violinist" lần đầu tiên được ghi lại vào cuối thế kỷ 17, trong thời kỳ âm nhạc Baroque. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "violone" dùng để chỉ đàn violone, một loại đàn họ hàng lớn hơn và có âm vực thấp hơn của đàn violin. Thuật ngữ "violinist" dùng để phân biệt người chơi đàn violone với người chơi đàn violin nhỏ hơn, có âm vực cao hơn. Theo thời gian, thuật ngữ này dùng để chỉ bất kỳ người chơi đàn violin nào, bất kể kích thước. Ngày nay, từ "violinist" được sử dụng rộng rãi để chỉ những nhạc công chuyên chơi đàn violin, bao gồm nghệ sĩ violin hòa tấu, nhạc công thính phòng và nghệ sĩ độc tấu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười chơi viôlông

namespace
Ví dụ:
  • The famous virtuoso, Itzhak Perlman, is widely recognized as one of the greatest violinists of our time.

    Nghệ sĩ vĩ cầm bậc thầy nổi tiếng Itzhak Perlman được công nhận rộng rãi là một trong những nghệ sĩ vĩ cầm vĩ đại nhất thời đại chúng ta.

  • Julia Fischer, a gifted German violinist, has won numerous awards and accolades for her expertise in classical music.

    Julia Fischer, một nghệ sĩ vĩ cầm tài năng người Đức, đã giành được nhiều giải thưởng và danh hiệu cho chuyên môn của mình về nhạc cổ điển.

  • At the age of 12, Rachel Barton Pine became the youngest person ever admitted to the Curtis Institute of Music, where she studied under the renowned violinist, Ivan Galamian.

    Ở tuổi 12, Rachel Barton Pine đã trở thành người trẻ tuổi nhất được nhận vào Học viện Âm nhạc Curtis, nơi cô theo học với nghệ sĩ violin nổi tiếng Ivan Galamian.

  • In 2009, 16-year-old blandiana was named the winner of the International Mary Kay Kaldor Music Competition for Young Violinists.

    Năm 2009, Blandiana, 16 tuổi, đã giành giải thưởng Cuộc thi âm nhạc quốc tế Mary Kay Kaldor dành cho nghệ sĩ violin trẻ.

  • Maxim Vengerov, the Israeli-born Ukrainian violinist, has performed with some of the world's most prestigious orchestras, including the Philadelphia Orchestra and the New York Philharmonic.

    Maxim Vengerov, nghệ sĩ vĩ cầm người Ukraine gốc Israel, đã biểu diễn với một số dàn nhạc danh tiếng nhất thế giới, bao gồm Dàn nhạc Philadelphia và Dàn nhạc giao hưởng New York.

  • Sol Gabetta, an Argentinian-born violoncellist and violinist, has been a member of the Vienna Philharmonic since 2006.

    Sol Gabetta, một nghệ sĩ chơi đàn violoncello và violin người Argentina, là thành viên của Dàn nhạc giao hưởng Vienna từ năm 2006.

  • Angelo Xaveris, an award-winning violinist from Australia, is a frequent guest artist in Europe, Asia, and the United States.

    Angelo Xaveris, một nghệ sĩ vĩ cầm từng đoạt giải thưởng đến từ Úc, là nghệ sĩ khách mời thường xuyên biểu diễn ở Châu Âu, Châu Á và Hoa Kỳ.

  • In 20, French violinist Renaud Capuçon won the Diapason d'Or award for his recording of the Poulenc Sonata for Violin and Piano.

    Năm 20, nghệ sĩ vĩ cầm người Pháp Renaud Capuçon đã giành giải thưởng Diapason d'Or cho bản thu âm Sonata dành cho vĩ cầm và piano của Poulenc.

  • As a concert violinist, Fang Lu of China has performed in prestigious venues such as Carnegie Hall and Lincoln Center in New York City.

    Là một nghệ sĩ vĩ cầm hòa nhạc, Fang Lu của Trung Quốc đã biểu diễn tại nhiều địa điểm uy tín như Carnegie Hall và Lincoln Center ở Thành phố New York.

  • Evgeny Kisin, a Russian-born violinist, has performed with orchestras around the world, earning rave reviews from critics and audiences alike.

    Evgeny Kisin, một nghệ sĩ vĩ cầm gốc Nga, đã biểu diễn cùng nhiều dàn nhạc trên khắp thế giới và nhận được nhiều lời khen ngợi từ các nhà phê bình cũng như khán giả.