Định nghĩa của từ destructively

destructivelyadverb

một cách phá hoại

/dɪˈstrʌktɪvli//dɪˈstrʌktɪvli/

Từ "destructively" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "destruo", nghĩa là "phá hủy". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "de" nghĩa là "from" và "struo" nghĩa là "ném" hoặc "xây dựng". Động từ tiếng Latin "destruo" được dùng để diễn đạt ý tưởng phá hủy một thứ gì đó bằng cách ném nó xuống hoặc xé nát nó ra. Từ tiếng Anh "destructively" được hình thành từ động từ tiếng Latin "destruo" và hậu tố "-ively", được dùng để tạo thành trạng từ chỉ cách thức hoặc cách thức. Lần đầu tiên từ "destructively" được ghi chép lại trong tiếng Anh có từ thế kỷ 15. Theo thời gian, từ này đã phát triển để truyền đạt ý tưởng gây ra sự phá hủy hoặc thiệt hại, cố ý hoặc vô ý, thông qua nhiều phương tiện khác nhau như vũ lực, phản ứng hóa học hoặc các phương tiện khác.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningđạp đổ, phá hoại

namespace
Ví dụ:
  • Max destroyed his room destructively after his parents grounded him for a week.

    Max đã phá hủy căn phòng của mình một cách tàn khốc sau khi bố mẹ phạt cậu ở lại một tuần.

  • The vandals had a destructive night, breaking windows and painting graffiti on the walls.

    Những kẻ phá hoại đã có một đêm phá hoại, đập vỡ cửa sổ và vẽ bậy lên tường.

  • The hurricane left a destructive path of destruction, ravaging homes and businesses in its wake.

    Cơn bão đã để lại một con đường tàn phá khủng khiếp, tàn phá nhà cửa và doanh nghiệp trên đường đi của nó.

  • The chemist operated the lab equipment destructively, spilling chemicals and causing dangerous reactions.

    Nhà hóa học đã vận hành thiết bị phòng thí nghiệm một cách phá hoại, làm đổ hóa chất và gây ra phản ứng nguy hiểm.

  • John's rage led him to destroy his girlfriend's belongings destructively, shattering vases and ripping clothes.

    Cơn thịnh nộ đã khiến John phá hủy đồ đạc của bạn gái mình một cách tàn khốc, làm vỡ bình hoa và xé quần áo.

  • The programmers' debugging efforts failed miserably, resulting in a destructively buggy program.

    Những nỗ lực gỡ lỗi của các lập trình viên đã thất bại thảm hại, dẫn đến một chương trình đầy lỗi.

  • The thief smashed the fragile antique vase destructively during his haphazard break-in.

    Tên trộm đã đập vỡ chiếc bình cổ dễ vỡ trong lúc đột nhập một cách bừa bãi.

  • The teenager's jealous outburst culminated in the destructive smashing of her boyfriend's phone.

    Cơn ghen tuông của cô gái tuổi teen đã lên đến đỉnh điểm khi cô đập vỡ điện thoại của bạn trai.

  • The bullies' destructive pranks led to a faceoff between them and the school principal.

    Những trò đùa phá hoại của bọn bắt nạt đã dẫn đến cuộc đối đầu giữa chúng và hiệu trưởng nhà trường.

  • The vandals' destructive acts led to a $0,000 cleanup bill for the homeowner's association.

    Hành động phá hoại của những kẻ phá hoại đã khiến hiệp hội chủ nhà phải chi trả 0,000 đô la chi phí dọn dẹp.