Định nghĩa của từ video card

video cardnoun

card màn hình

/ˈvɪdiəʊ kɑːd//ˈvɪdiəʊ kɑːrd/

Thuật ngữ "video card" dùng để chỉ một card mở rộng chuyên dụng được lắp trong bo mạch chủ của máy tính để tăng cường khả năng hiển thị của máy. Thuật ngữ này được đặt ra lần đầu tiên vào những năm 1980, trong thời đại của màn hình CRT (ống tia âm cực). Card video chứa một bộ xử lý đồ họa (GPU) chuyên dụng để quản lý việc tạo và truyền tín hiệu video đến màn hình máy tính. Ban đầu, các tín hiệu này là tín hiệu tương tự, do đó thuật ngữ "video" được sử dụng vì nó liên quan đến đầu ra của máy quay video hoặc màn hình. Khi công nghệ phát triển, màn hình kỹ thuật số đã thay thế CRT tương tự, nhưng thuật ngữ "video card" vẫn tồn tại do tính quen thuộc và liên quan đến chức năng ban đầu của thiết bị. Ngày nay, card đồ họa thường được biết đến với biệt danh tập trung vào trò chơi, "card đồ họa", nhưng thuật ngữ "video card" vẫn được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh điện toán rộng hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The gamer inserted a high-performance video card into his computer's PCIe slot to enhance his gaming experience.

    Game thủ đã lắp một card màn hình hiệu suất cao vào khe cắm PCIe của máy tính để nâng cao trải nghiệm chơi game.

  • The laptop came equipped with a built-in Intel HD Graphics video card, perfect for basic graphic needs.

    Máy tính xách tay này được trang bị card đồ họa Intel HD Graphics tích hợp, hoàn hảo cho nhu cầu đồ họa cơ bản.

  • After upgrading his computer's video card, the graphic designer noticed a significant improvement in the clarity and color accuracy of his digital creations.

    Sau khi nâng cấp card màn hình của máy tính, nhà thiết kế đồ họa nhận thấy sự cải thiện đáng kể về độ rõ nét và độ chính xác màu sắc của các tác phẩm kỹ thuật số của mình.

  • The business marketing department utilized video conferencing software and powerful video cards for their online sales presentations.

    Bộ phận tiếp thị doanh nghiệp sử dụng phần mềm hội nghị truyền hình và card video mạnh mẽ cho các bài thuyết trình bán hàng trực tuyến.

  • The video card specifications listed on the computer's technical manual revealed it had 4GB of dedicated GDDR5 memory.

    Thông số kỹ thuật của card màn hình được liệt kê trong hướng dẫn kỹ thuật của máy tính cho thấy nó có 4GB bộ nhớ GDDR5 chuyên dụng.

  • The video card's clock speed, thermal design power, and memory interface proved to be critical factors in determining its overall performance.

    Tốc độ xung nhịp, công suất thiết kế nhiệt và giao diện bộ nhớ của card màn hình được chứng minh là những yếu tố quan trọng quyết định hiệu suất tổng thể của nó.

  • The technician recommended the customer upgrade his video card to enable smooth video playback and editing, as his current card was becoming outdated.

    Kỹ thuật viên khuyên khách hàng nên nâng cấp card màn hình để có thể phát và chỉnh sửa video mượt mà vì card hiện tại của anh ấy đã lỗi thời.

  • The video card manufacturer introduced a new graphics processing unit (GPUthat could handle complex graphics tasks like gaming, video editing, and virtual reality applications.

    Nhà sản xuất card màn hình đã giới thiệu một bộ xử lý đồ họa mới (GPU) có thể xử lý các tác vụ đồ họa phức tạp như chơi game, chỉnh sửa video và các ứng dụng thực tế ảo.

  • The video card's fan started to make loud noises due to long-term usage, and the user decided to replace it with a quieter model that had better cooling capabilities.

    Quạt của card màn hình bắt đầu phát ra tiếng ồn lớn do sử dụng lâu dài và người dùng quyết định thay thế bằng một mẫu quạt khác êm hơn và có khả năng làm mát tốt hơn.

  • The graphic designer created a stunning D animation with the powerful video card, which gave his clients a visually stunning presentation.

    Nhà thiết kế đồ họa đã tạo ra một hình ảnh động D tuyệt đẹp bằng card màn hình mạnh mẽ, mang đến cho khách hàng của mình một bài thuyết trình ấn tượng về mặt hình ảnh.