danh từ
(giải phẫu); (thực vật học) bọng, túi
(y học) mụn nước
(địa lý,địa chất) lỗ hổng (trong tảng đá)
túi
/ˈvesɪkl//ˈvesɪkl/Từ "vesicle" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "vesicula", có nghĩa là "bàng quang nhỏ" hoặc "túi nhỏ". Vào thế kỷ 16, các nhà giải phẫu học và nhà khoa học bắt đầu sử dụng thuật ngữ này để mô tả các túi nhỏ hoặc các cấu trúc giống như túi được tìm thấy trong cơ thể, chẳng hạn như túi gan hoặc túi thận. Sau đó, từ này được đưa vào tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm bất kỳ túi hoặc hộp chứa nhỏ nào, thường chứa đầy chất lỏng. Trong sinh học, túi hiện thường được gọi là túi màng vận chuyển các chất hoặc lưu trữ hóa chất bên trong tế bào. Trong y học, túi có thể chỉ các mụn nước, bong bóng hoặc các cấu trúc nhỏ chứa đầy chất lỏng khác trên da. Trong suốt lịch sử của mình, từ "vesicle" vẫn giữ nguyên nguồn gốc là một thuật ngữ mô tả các cấu trúc nhỏ giống như túi, và việc sử dụng nó vẫn tiếp tục là một phần quan trọng trong ngôn ngữ giải phẫu, sinh học và y học.
danh từ
(giải phẫu); (thực vật học) bọng, túi
(y học) mụn nước
(địa lý,địa chất) lỗ hổng (trong tảng đá)
a small hollow structure in the body of a plant or an animal
một cấu trúc rỗng nhỏ trong cơ thể của một loài thực vật hoặc động vật
Tế bào thần kinh giải phóng chất dẫn truyền thần kinh thông qua các túi nhỏ gọi là túi.
Các nhà khoa học đã phát hiện ra một loại túi mới có vai trò trong hệ thống miễn dịch.
Các túi trong tế bào hồng cầu chứa hemoglobin, có chức năng vận chuyển oxy đi khắp cơ thể.
Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu cơ chế vận chuyển các túi bên trong tế bào.
Tổn thương màng túi có thể khiến chất này thoát ra không gian ngoại bào.
a small swelling filled with liquid under the skin
một vết sưng nhỏ chứa đầy chất lỏng dưới da
Từ, cụm từ liên quan