Định nghĩa của từ usurious

usuriousadjective

cho vay nặng lãi

/juːˈʒʊəriəs//juːˈʒʊriəs/

Từ "usurious" bắt nguồn từ tính từ tiếng Latin "usurarius", có nghĩa là "thực hành cho vay nặng lãi". Cho vay nặng lãi, ngược lại, bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "utiō", có nghĩa là "sử dụng". Ban đầu, từ tiếng Latin "usurā" dùng để chỉ mọi hình thức lãi suất. Tuy nhiên, nó đã trở thành một thuật ngữ mang tính miệt thị vì lãi suất đáng kể mà một số người cho vay yêu cầu, mà Giáo hội Công giáo coi là vô đạo đức và bất công. Khái niệm cho vay nặng lãi có nền tảng tôn giáo, vì lập trường của Giáo hội về việc cho vay có lãi suất dựa trên các giáo lý trong Kinh thánh nói rõ ràng là chống lại cho vay nặng lãi. Ví dụ, Sách Đệ nhị luật của Cựu Ước cấm tính lãi đối với các khoản vay cho những người Israel đồng hương. Lệnh cấm cho vay nặng lãi của Giáo hội ở châu Âu thời trung cổ đã dẫn đến sự phát triển của một hệ thống phức tạp về các khoản vay, thuế thập phân và tiền quyên góp để tránh vi phạm lệnh cấm. Hệ thống này bao gồm việc sử dụng nhiều hình thức giao dịch tài chính khác nhau được thiết kế để ngăn chặn người cho vay tính lãi bằng tiền mặt, trong khi vẫn nhận được tiền nuôi dưỡng hoặc tài sản thế chấp làm khoản bồi thường. Do ảnh hưởng tôn giáo này, việc sử dụng "usurious" như một thuật ngữ miệt thị để mô tả các khoản phí quá mức hoặc các hoạt động cho vay với lãi suất bất công vẫn được sử dụng cho đến ngày nay. Trong thời hiện đại, nó ám chỉ sự vô đạo đức, bóc lột và áp bức, làm nổi bật ý nghĩa lịch sử và tôn giáo của từ này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnặng l i

namespace
Ví dụ:
  • The payday loan company charges usurious interest rates, making it almost impossible for borrowers to pay back the loan within the given time frame.

    Công ty cho vay trả lương tính lãi suất cắt cổ, khiến người vay gần như không thể trả hết khoản vay trong khung thời gian quy định.

  • The credit card company's late fees and exorbitant interest rates are considered usurious by many consumer protection groups.

    Nhiều nhóm bảo vệ người tiêu dùng coi phí trả chậm và lãi suất cắt cổ của công ty thẻ tín dụng là cắt cổ.

  • The landlord demanded usurious rent for the run-down apartment, taking advantage of the tenant's need for housing.

    Chủ nhà đòi tiền thuê cắt cổ cho căn hộ xuống cấp này, lợi dụng nhu cầu về nhà ở của người thuê nhà.

  • Some people criticize the traditional banking system for its usurious lending practices, which benefit the rich and punish the poor.

    Một số người chỉ trích hệ thống ngân hàng truyền thống vì các hoạt động cho vay nặng lãi, mang lại lợi ích cho người giàu và trừng phạt người nghèo.

  • The payday loan company's business practices are notorious for being usurious, with interest rates that reach as high as 400%.

    Hoạt động kinh doanh của công ty cho vay trả lương này nổi tiếng là cho vay nặng lãi, với lãi suất lên tới 400%.

  • The ripoff artiste charged usurious fees for a service that should have cost a fraction of the price.

    Kẻ lừa đảo đã tính phí cắt cổ cho một dịch vụ lẽ ra phải có giá bằng một phần nhỏ giá gốc.

  • The collection agency demanded usurious interest on the overdue debt, using threatening language to intimidate the debtor.

    Công ty đòi nợ yêu cầu trả lãi suất cắt cổ cho khoản nợ quá hạn, sử dụng ngôn ngữ đe dọa để đe dọa con nợ.

  • The loan shark's interest rates were usurious, charging triple digits for loans that were barely enough to cover basic expenses.

    Lãi suất cho vay nặng lãi rất cắt cổ, lên tới ba chữ số cho các khoản vay mà chỉ đủ trang trải các chi phí cơ bản.

  • The merchant charged usurious markups on the product, making it an unaffordable luxury for most consumers.

    Người bán tính giá cắt cổ cho sản phẩm, khiến đây trở thành thứ xa xỉ mà hầu hết người tiêu dùng không thể mua được.

  • The online retailer's fee structure was considered usurious by many consumers, with hidden charges and excessive, unnecessary fees.

    Cấu trúc phí của nhà bán lẻ trực tuyến bị nhiều người tiêu dùng coi là cắt cổ, với nhiều khoản phí ẩn và phí quá mức, không cần thiết.