Định nghĩa của từ upstart

upstartnoun

mới nổi

/ˈʌpstɑːt//ˈʌpstɑːrt/

Từ "upstart" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Ban đầu, từ này dùng để chỉ một người đột nhiên và bất ngờ vươn lên vị trí quyền lực, thường là thông qua các phương tiện khác ngoài việc sinh ra hoặc thừa kế tài sản. Ý nghĩa ban đầu của "upstart" cho thấy người này bị coi là thấp kém về mặt xã hội và việc họ vươn lên nắm quyền được coi là bất hợp pháp hoặc không xứng đáng. Trong xã hội thời trung cổ, nơi địa vị xã hội được xác định sâu sắc và chặt chẽ, sự xuất hiện đột ngột của một cá nhân từ tầng lớp xã hội thấp hơn được coi là mối đe dọa đáng kể đối với các chuẩn mực và hệ thống phân cấp đã được thiết lập. Theo thời gian, ý nghĩa của "upstart" đã phát triển để bao gồm cả hàm ý xã hội và cá nhân. Mặc dù vẫn được sử dụng để mô tả một người nhanh chóng thăng tiến về địa vị xã hội hoặc đạt được thành công đột ngột, nhưng giờ đây nó cũng áp dụng cho những cá nhân thể hiện thái độ kiêu ngạo hoặc quá tham vọng. Trong ngôn ngữ hiện đại, "upstart" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực, ám chỉ sự thiếu giáo dục, đào tạo hoặc bồi dưỡng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó có thể được sử dụng theo nghĩa tích cực để làm nổi bật lòng dũng cảm và quyết tâm cần có để một kẻ yếu thế thành công trước mọi nghịch cảnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười mới phất

namespace
Ví dụ:
  • The upstart blogger gained a massive following with her witty social media posts and cutting-edge articles.

    Blogger mới nổi này đã thu hút được lượng người theo dõi đông đảo nhờ những bài đăng dí dỏm trên mạng xã hội và những bài viết tiên tiến.

  • Despite being an upstart in the industry, the young entrepreneur has already secured several major clients.

    Mặc dù là người mới vào nghề, doanh nhân trẻ này đã có được một số khách hàng lớn.

  • The upstart athlete shocked the world with her record-breaking performance at the championships.

    Vận động viên mới nổi này đã làm cả thế giới sửng sốt với thành tích phá kỷ lục của mình tại giải vô địch.

  • The upstart startup disrupted the market with its innovative product launch.

    Công ty khởi nghiệp mới nổi này đã làm thay đổi thị trường khi ra mắt sản phẩm sáng tạo.

  • The upstart candidate challenged the long-time elected official in the primaries, but ultimately fell short in the election.

    Ứng cử viên mới nổi đã thách thức quan chức lâu năm được bầu trong cuộc bầu cử sơ bộ, nhưng cuối cùng đã thất bại.

  • The upstart painter garnered critical acclaim for her unconventional and daring art pieces.

    Họa sĩ mới nổi này đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình vì những tác phẩm nghệ thuật táo bạo và độc đáo của mình.

  • The upstart CEO made bold moves that revitalized the struggling company and earned her a spot among the elite in the industry.

    Vị CEO mới nổi đã có những bước đi táo bạo giúp hồi sinh công ty đang gặp khó khăn và giành được một vị trí trong nhóm tinh hoa của ngành.

  • The upstart company's superior technology and customer service won over the industry veterans and spirited the company to success.

    Công nghệ vượt trội và dịch vụ chăm sóc khách hàng của công ty mới thành lập này đã chinh phục được những người kỳ cựu trong ngành và đưa công ty đến thành công.

  • The upstart writer captured the heart and mind of the reading public with her eloquent and thought-provoking works.

    Nhà văn mới nổi này đã chiếm được trái tim và khối óc của độc giả bằng những tác phẩm hùng hồn và khơi gợi suy nghĩ của mình.

  • The upstart musician's unique sound and captivating stage presence set her apart from the crowded music scene and catapulted her to stardom.

    Giọng hát độc đáo và sự hiện diện quyến rũ trên sân khấu của nữ ca sĩ mới nổi đã giúp cô nổi bật giữa bối cảnh âm nhạc đông đúc và đưa cô lên hàng ngôi sao.