Định nghĩa của từ parvenu

parvenunoun

tới nơi

/ˈpɑːvənjuː//ˈpɑːrvənuː/

Từ "parvenu" là một thuật ngữ tiếng Pháp có nguồn gốc từ thế kỷ 19. Nó được dịch là "mới giàu" trong tiếng Anh và dùng để chỉ một cá nhân mới trở nên giàu có và có địa vị xã hội. Thuật ngữ này mang một hàm ý hơi coi thường, ám chỉ rằng người mới giàu có có thể thiếu sự giáo dục, học vấn và các mối quan hệ xã hội của giới tinh hoa đã thành danh. Trong xã hội Pháp, nơi mà di sản gia đình và địa vị xã hội được coi trọng, những người mới nổi thường bị nhìn nhận với sự ngờ vực và ngờ vực, vì họ bị coi là những kẻ mới nổi không đạt được vị trí của mình thông qua việc sinh ra hoặc kinh nghiệm. Từ đó, thuật ngữ này đã lan sang các ngôn ngữ và nền văn hóa khác, nơi nó được sử dụng để mô tả những người đã nhanh chóng thăng tiến về địa vị xã hội hoặc kinh tế nhưng vẫn bị giới tinh hoa đã thành danh coi là người ngoài cuộc hoặc kẻ mới nổi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ mới phất

namespace
Ví dụ:
  • The newly wealthy businessman was a parvenu in high society, trying to fit in among the old money elite.

    Doanh nhân mới giàu có này là người mới nổi trong giới thượng lưu, đang cố gắng hòa nhập với giới thượng lưu lâu đời.

  • The upstart entrepreneur's sudden rise to prominence made him a parvenu in the boardroom, lacking the pedigree of his established peers.

    Sự nổi tiếng đột ngột của doanh nhân mới nổi này đã khiến ông trở thành người mới nổi trong phòng họp, không có được sự nổi tiếng như những người đồng cấp đã thành danh.

  • The self-made millionaire's tastes and manners marked him as a parvenu, with his gauche behavior drawing snide comments from the established elite.

    Sở thích và cách cư xử của triệu phú tự thân này cho thấy ông là một người mới nổi, với cách cư xử vụng về khiến ông nhận được những lời chế giễu từ giới thượng lưu đã thành danh.

  • The successful artist's background as a parvenu was a source of tension in the art world, as many of his fellow artists disdained his lack of formal training.

    Xuất thân là một nghệ sĩ mới nổi của nghệ sĩ thành đạt này đã gây ra căng thẳng trong giới nghệ thuật, vì nhiều nghệ sĩ đồng nghiệp của ông coi thường việc ông thiếu đào tạo chính quy.

  • The philanthropic heiress's parvenu spouse drew criticism from her traditionalist relatives, who saw him as an unwelcome intrusion.

    Người chồng mới nổi của nữ thừa kế giàu lòng từ thiện đã bị chỉ trích bởi những người họ hàng theo chủ nghĩa truyền thống của cô, những người coi anh là sự xâm phạm không mong muốn.

  • The high-ranking politician's parvenu wife was a topic of whispered gossip among her husband's political allies, raising questions about his judgment and values.

    Người vợ mới nổi của chính trị gia cấp cao này là chủ đề bàn tán giữa các đồng minh chính trị của chồng, làm dấy lên câu hỏi về khả năng phán đoán và các giá trị của ông.

  • The glamorous new starlet's rapid rise to fame marked her as a parvenu in Hollywood, with some industry insiders viewing her as an opportunist lacking in genuine talent.

    Sự nổi tiếng nhanh chóng của ngôi sao mới nổi quyến rũ này đã đánh dấu cô là một ngôi sao mới nổi ở Hollywood, trong khi một số người trong ngành coi cô là kẻ cơ hội không có tài năng thực sự.

  • The up-and-coming executive's parvenu status made him a target of envy and derision from his colleagues, who saw him as an upstart attempting to gatecrash their circle.

    Vị thế mới nổi của giám đốc điều hành này khiến anh trở thành mục tiêu ghen tị và chế giễu của các đồng nghiệp, những người coi anh là kẻ mới nổi đang cố gắng chen chân vào vòng tròn của họ.

  • The successful athlete's parvenu partner caused a stir in high society, where her more humble origins clashed with the traditional values of the elite.

    Người bạn đời mới nổi của vận động viên thành đạt này đã gây xôn xao trong giới thượng lưu, nơi xuất thân khiêm tốn của cô xung đột với các giá trị truyền thống của giới thượng lưu.

  • The fledgling entrepreneur's parvenu status made it difficult for him to secure investment, with some potential backers regarding him as an upstart lacking in the necessary connections and experience.

    Vị thế mới nổi của doanh nhân trẻ này khiến anh gặp khó khăn trong việc đảm bảo đầu tư, khi một số nhà đầu tư tiềm năng coi anh là người mới nổi thiếu các mối quan hệ và kinh nghiệm cần thiết.